|
|
261. |
|
Bài giảng môn học hóa hữu cơ 1
Publication:
2015
. 193 tr;
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
|
|
|
262. |
|
Tài liệu học tập giáo dục và nâng cao sức khỏe
Publication:
2018
. 87 tr;
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
|
|
|
263. |
|
Bài giảng môn học di truyền học
by Trường Đại học Võ Trường Toản
Publication:
2017
. 86 tr;
Date:2017
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
|
|
|
264. |
|
Sử thi Ba Na và số phận của nó trong xã hội đương đại
by Lê Thị Thùy Ly
Publication:
Hà nội: Mỹ thuật, 2016
. 311 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
265. |
|
Vè xứ Quảng và chú giải quyển 4
by Võ Văn Hòe
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 261 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
266. |
|
Văn hóa dân gian phi vật thể của người Khơ me ở Sóc Trăng
by Trần Minh Thương
Publication:
Hà nội: Mỹ thuật, 2016
. 479 tr. :
21 cm
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
267. |
|
Dược liệu học tập 2 (Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học)
by GS.TS. Phạm Thanh Kỳ
Publication:
Hà Nội: Y học, 2015
. 303tr.,
27 cm.
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
268. |
|
Văn hóa ẩm thực Phú Yên
by Bùi Tân
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 171 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
269. |
|
Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định
by Đỗ Đình Thọ
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 155 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
270. |
|
Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam quyển 1: nghề chế đá, nghề sơn, và một số nghề khác
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 914 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
271. |
|
Nghề dệt cổ truyền của người Mường
by Bùi Huy Vọng
Publication:
Hà nội, Khoa học xã hội, 2015
. 238 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
272. |
|
Giải phẫu người tập 2 (Sách đào tạo sau đại học)
by Lê Văn Cường
Publication:
Tp Hồ Chí Minh: Y học, 2015
. 1076 tr;
30 cm.
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
273. |
|
Văn hóa dân gian - những công trình của hội viên, quyển 2
by Nguyễn Thanh Lợi
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 438 tr:
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
274. |
|
Văn hóa dân gian - những công trình của hội viên, quyển 1
by Nguyễn Thanh Lợi
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 463 tr:
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
275. |
|
Tiếp cận chẩn đoán và điều trị nhi khoa
by Nguyễn Công Khanh
Publication:
Hà nội: Y học, 2013
. 627 tr.
24 cm.
Date:2013
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
276. |
|
Giải nạn
by Lò Vũ Vân
Publication:
Hà nội, Văn hóa thông tin, 2014
. 606tr;
21cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
277. |
|
Sự tích con voi trắng
by Trương Bi
Publication:
Hà nội: Thời đại, 2013
. 203tr;
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
278. |
|
Về Type, motip và tiết truyện Tấm Cám
by Nguyễn Tấn Đắc
Publication:
Hà nội: Thời đại, 2013
. 607 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
279. |
|
Các thầy và giáo viên
by Russell, Tom
Publication:
Hà nội: Y học, 2000
. 330 tr;
21 cm.
Date:2000
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
280. |
|
Vệ sinh môi trường dịch tễ tập 1
by Đào Ngọc Phong
Publication:
Hà nội: Y học, 2008
. 475 tr;
27 cm.
Date:2008
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|