261. Smiley face Tìm hiểu văn hoá dân gian ở làng Ngọc Trì by Nguyễn Quang KHải Publication: Hà nội: Văn hoá dân tộc, 2011 . 207 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
262. Smiley face Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam by Nguyễn Nghĩa Dân Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 333 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
263. Smiley face Lễ hội làng vọng lỗ và văn hoá dân gian xã Quỳnh Hoa by Phan Thị Hoa Lý Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 310 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
264. Smiley face Giới thiệu các dị bản Vè Thất Thủ Kinh Đô by Tôn Thất Bình Publication: Hà nội: Văn hoá dân tộc, 2011 . 558 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
265. Smiley face Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình by Trần Hoàng Publication: Hà nội: Dân trí, 2011 . 155 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
266. Smiley face Địa chí xuân kiều by Đỗ Duy Văn Publication: Hà nội: Thời đại, 2011 . 341 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
267. Smiley face Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giảng ca dao by Triều Nguyên Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2011 . 430 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
268. Smiley face Những bài lượn trống trong tang lễ tộc người Tày Trắng Hà Giang by Hoàng Thị Cấp Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 177 tr,m 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
269. Smiley face Nói thơ, nói vè,thơ rơi nam bộ by Lư Nhất Vũ Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 550 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
270. Smiley face Diễn xướng văn học dân gian Quảng Bình by Đỗ Duy Văn Publication: Hà Nội: Dân trí, 2011 . 284 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
271. Smiley face Văn hóa dân gian Quảng Bình, Tập 4: văn học dân gian by Nguyễn Tú Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 327 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
272. Smiley face Phặt Phoòng (Quấn quýt) by Hoàng Thị Cấp Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 154 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
273. Smiley face Văn hóa ẩm thực Thái Bình by Phạm Minh Đức Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 257 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
274. Smiley face Nghề rèn Phương Danh by Đinh Bá Hòa Publication: Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2011 . 107 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
275. Smiley face Sinh hoạt văn hóa dân gian cổ truyền làng biển Cảnh Dương by Trần Hoàng Publication: Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010 . 231 tr., 21cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
276. Smiley face Trí tưởng tượng mở con đường by Gawain, Shakti Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010 . 183 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
277. Smiley face Linux tự học trong 24 giờ by Trần Thạch Tùng Publication: Hà Nội: Thống kê, 2005 . 616tr., 24cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2),
Not for loan : (1), (1),
Actions: Place Hold
278. Smiley face Lý thuyết trò chơi trong kinh doanh by Brandenburger, A.M. Publication: Hà Nội: Tri thức, 2008 . 465tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
279. Smiley face Giáo trình xã hội học giới by Lê Thị Quý Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 247 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
280. Smiley face Những công ty đột phá by Mcfarland, Keithr Publication: Hà Nội: Tri thức 2009 . 365 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold