261. Smiley face Dân ca Mường: Phần tiếng Mường by Bùi Thiện Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 858 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
262. Smiley face Văn học dân gian Châu Đốc by Nguyễn Ngọc Quang Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 914 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
263. Smiley face College algebra by Stewart, James. Publication: Belmont, CA : Brooks/Cole, 2004 . xxi, 727p. : 26 cm. Date:2004 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
264. Smiley face Các giải pháp lập trình Visual basic .Net tập 1 by Nguyễn Ngọc Bình Phương Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 . 399tr., 27cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
265. Smiley face Đắc nhân tâm by Carnegie, Dale Publication: TP. Hồ Chí Minh: Văn hóa thông tin, 2008 . 398tr., 19cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
266. Smiley face Thuật gây cảm tình by Hoàng Xuân Việt Publication: Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2004 . 216tr., 19cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
267. Smiley face Xây dựng ứng dụng Windows với C++.net Tập 1 by Phương Lan Publication: Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2003 . 377tr., 24cm. Date:2003 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
268. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, các khoản công nợ trong các doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nôi: Tài chính, 2010 . 226tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
269. Smiley face M&A Mua lại và sáp nhập thông minh: Kim chỉ nam trên trận đồ sáp nhập và mua lại by Moeller, Scott Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2009 . 313 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
270. Smiley face Chinh phục các đợt sóng văn hóa by Trompenaars, Font Publication: Hà Nội: Tri thức, 2009 . 414 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
271. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2008   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2008 . 531 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
272. Smiley face Hừng đông = Breaking dawn by Meyer, Stephenie Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2010 . 1120 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
273. Smiley face Tam quốc diễn nghĩa tập 2 by La Quán Trung Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 844 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
274. Smiley face Tam quốc diễn nghĩa tập 1 by La Quán Trung Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 870 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
275. Smiley face Chuông Nguyện Hồn Ai by Hemingway, Ernest Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 635 tr., 21 cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
276. Smiley face Nhật thực by Meyer, Stephenie Publication: Tp.HCM: Trẻ, 2010 . 943 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
277. Smiley face Chuyện dây cà kéo ra dây bí by Đỗ Bì Publication: TP. HCM: Trẻ, 2010 . 208 tr., 20 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
278. Smiley face 3 Đêm trước giao thừa by Murakami, Ryu Publication: Hà Nội: Văn Học, 2009 . 303 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
279. Smiley face Hồng Lâu Mộng tập 2 by Tào Tuyết Cần Publication: Hà Nội: Văn Học, 2010 . 700 tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
280. Smiley face Nghệ thuật nói trước công chúng by CARNEGIE, DALE Publication: Hà Nội: Văn Hóa - Thông Tin, 2009 . 281 tr., Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold