261. Smiley face Pháp luật đại cương by Vũ Đình Quyền Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2007 . 262 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
262. Smiley face Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo by Chu Văn Tuấn Publication: Hà Nôi: Tài chính, 2008 . 382tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
263. Smiley face Kinh tế Việt Nam thăng trầm và đột phá by Phạm Minh Chính Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2009 . 554tr., 22cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
264. Smiley face Từ lạm phát đến kích cầu by Phạm Đỗ Chí Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 155tr., 23cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
265. Smiley face Giáo trình xác suất và thống kê by Phạm Văn Kiều Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 251 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
266. Smiley face Giáo trình giao tiếp kinh doanh by Hà Ham Khánh Giao Publication: Hà Nội: Lao động - Xã Hội, 2011 . 376tr., 24cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
267. Smiley face Hệ thống kế toán doanh nghiệp   Publication: Hà Nội: Tài chính, 2007 . 1349 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
268. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2007 . 230 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (6), VTT (1), Actions: Place Hold
269. Smiley face Kế toán quản trị, Lý thuyết và bài tập by Phạm Văn Dược Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2010 . 501 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
270. Smiley face Hệ thống kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp theo chế độ kế toán mới và mục lục ngân sách mới by Phạm Quốc Lợi Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006 . 942tr., 227cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
271. Smiley face Kế toán nhà nước by Phạm Văn Đăng Publication: Tp.Hồ Chí Minh: Tài chính, 2009 . 533 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
272. Smiley face Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh by Trần Đoàn Lâm Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 286tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
273. Smiley face Quản lý chuỗi cung ứng by Nguyễn Công Bình Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2008 . 267 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
274. Smiley face Quản lý dự án   Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 167tr., 18cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
275. Smiley face Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki by Gorki, Macxim Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 739 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
276. Smiley face Nguồn cội ( thơ) by Phạm Bá Nhơn Publication: Hà Nội Văn hoc 2010 . 218 tr., 21 cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
277. Smiley face Miếng da lừa by Balzac, Honoré de Publication: Hà Nôi: Văn học, . 356 tr., 21 cm. Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
278. Smiley face Chiếc lá cuối cùng by Henry, O Publication: Hà Nội: Văn Học, 2010 . 272 tr., 20 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
279. Smiley face Truyện ngắn Pháp cuối thế kỷ XX một số vấn đề lý thuyết và thực tiển sáng tác by Phạm Thị Thật Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 287 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
280. Smiley face Nghệ thuật nói trước công chúng by CARNEGIE, DALE Publication: Hà Nội: Văn Hóa - Thông Tin, 2009 . 281 tr., Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold