|
|
261. |
|
Văn học dân gian Châu Đốc
by Nguyễn Ngọc Quang
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2010
. 914 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
262. |
|
Hát - kể truyện cổ Raglai
by Hải Liên
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 390 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
263. |
|
Thi pháp truyện cổ tích thần kỳ người Việt
by Nguyễn Xuân Đức
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011
. 159 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
264. |
|
Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì
by Chu Thùy Liên
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2009
. 355 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
265. |
|
Sử dụng DHTML & CSS thiết kế Web động
by Lê Minh Hoàng
Publication:
Hà Nội: Lao động Xã hội, 2005
. 596 tr.,
24 cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
266. |
|
Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu
by Nguyễn Kim Anh
Publication:
hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009
. 294tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
267. |
|
Starter Toeic = Building Toeic Test-taking skills
by Taylor,Anne
Publication:
Tp.HCM: Trẻ, 2010
. 310 tr.,
26 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(3),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
268. |
|
Cơ cấu ngữ pháp tiếng Việt
by V.S. Panfilov
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2008
. 479tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
269. |
|
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt
by Mai Ngọc Chừ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2009
. 307 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
270. |
|
Nguyên tắc kế toán (Principles of Accounting)
by Neddles Jr, Belverd E.
Publication:
Tp.HCM: Thống kê, 2010
. 280 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
271. |
|
Từ điển kế toán và kiểm toán anh việt
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Hà Nội: Lao động, 2010
. 578 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
272. |
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam (Song ngữ anh việt)
Publication:
Tp.HCM: Thống kê, 2009
. 769 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
273. |
|
Tam quốc diễn nghĩa tập 2
by La Quán Trung
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2009
. 844 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
274. |
|
Tam quốc diễn nghĩa tập 1
by La Quán Trung
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2009
. 870 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
275. |
|
Lý luận văn học
by Huỳnh Như Phương
Publication:
Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2010
. 264 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|