2621. Smiley face Giáo trình chính trị by Lê Thế Lạng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 243 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
2622. Smiley face Chiến tranh tiền tệ by Hongbing, Song Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 495tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
2623. Smiley face Từ lạm phát đến kích cầu by Phạm Đỗ Chí Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 155tr., 23cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
2624. Smiley face Giáo trình xã hội học giới by Lê Thị Quý Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 247 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
2625. Smiley face Toán cao cấp, tập 1: Đại số tuyến tính by Nguyễn Huy Hoàng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 135 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
2626. Smiley face Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn by Đào Hữu Hồ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 211 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
2627. Smiley face Toán cao cấp, Tập hai: Giải tích toán học by Nguyễn Huy Hoàng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2101 . 207 tr., 24 cm. Date:2101 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
2628. Smiley face Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc by Đỗ Đức Giáo Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 379 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
2629. Smiley face Giáo trình xác suất và thống kê by Phạm Văn Kiều Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 251 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
2630. Smiley face Toán học cao cấp, tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 275tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
2631. Smiley face Toán học cao cấp, tập 2: Phép tính giải tích một biến số by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 415tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
2632. Smiley face Lí thuyết xác suất và thống kê by Đinh Văn Gắng Publication: Hà Nội: giáo dục Viêt Nam, 2009 . 250 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
2633. Smiley face Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 215 tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
2634. Smiley face Toán học cao cấp, tập 1: Đại số và hình học giải tích by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 391tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
2635. Smiley face Xác suất thống kê by Nguyễn Văn Hộ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 242 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
2636. Smiley face Dẫn luận ngôn ngữ học by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 323 tr., 21cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
2637. Smiley face Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng by Đặng Hùng Thắng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam 2010 . 218 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
2638. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam (Song ngữ anh việt)   Publication: Tp.HCM: Thống kê, 2009 . 769 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
2639. Smiley face Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức by Nguyễn Ngọc Quân Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 363 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
2640. Smiley face Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp   Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 528tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (6), Actions: Place Hold