|
|
2701. |
|
Tục ngữ - Ca dao Nam Định
by Trần Đăng Ngọc
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2011
. 387 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
2702. |
|
Sử thi tộc người Stiêng
by Phan Xuân Viện
Publication:
Hà Nội: Lao Động, 2010
. 181 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2703. |
|
Sổ tay địa danh Kiên Giang
by Anh Động
Publication:
Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà nội, 2010
. 340 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
2704. |
|
Tục ngữ ca dao Hưng Yên
by Vũ Tiến Kỳ
Publication:
Hà Nội: Dân Trí, 2010
. 291tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
2705. |
|
Tổng tập văn học dân gian xứ Huế, tập 2: Truyện cười, truyện trạng và giai thoại
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010
. 412 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
2706. |
|
Tục ngữ Thái:Giải nghĩa
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà Nội: Dân Trí, 2010
. 713 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
2707. |
|
Sinh hoạt văn hóa dân gian cổ truyền làng biển Cảnh Dương
by Trần Hoàng
Publication:
Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010
. 231 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
2708. |
|
Địa danh Khánh Hòa xưa và nay lược khảo và tra cứu một số địa danh
by Ngô Văn Ban
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010
. 627 Tr.,
20,5 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
2709. |
|
Văn hóa dân gian Tày - Nùng ở Việt Nam
by Hà Đình Thành
Publication:
Hà Nội: Đại học quốc gia, 2010
. 514 tr.,
20,5 cm
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(2),
Actions:
|
|
|
2710. |
|
An giang đôi nét văn hóa đặc trưng
by Nguyễ Hữu Hiệp
Publication:
Hà nội: Văn hóa - Thông tin, 2009
. 359 Tr.,
20,5 cm.
Date:2009
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
2711. |
|
Dược lý học tập 2: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa
by Đào Văn Phan
Publication:
Hà Hội: Giáo Dục Việt Nam, 2009
. 263 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2712. |
|
Lí thuyết cơ sở dữ liệu 2
by Nguyễn Thị Ngọc Mai
Publication:
Hà Nội: Lao động xã hội, 2007
. 235 tr.,
24 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2713. |
|
Sử dụng DHTML & CSS thiết kế Web động
by Lê Minh Hoàng
Publication:
Hà Nội: Lao động Xã hội, 2005
. 596 tr.,
24 cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2714. |
|
Triển khai Microsoft Tirewall với Isa server 2006
by Tô Thanh Hải
Publication:
Hà Nội: Lao động xã hội, 2010
. 259 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2715. |
|
Ví dụ & bài tập, Visual basic.net, Lập trình cơ sở dữ liệu & Report
by Phạm Hữu Khang
Publication:
Hà Nội: Lao động xã hội, 2006
. 468 tr.,
24 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2716. |
|
Ví dụ & bài tập,Visual Basic.Net,Lập trình Windows forms & tập tin
by Phạm Hữu Khang
Publication:
Hà Nội: Lao động xã hội, 2006
. 412 tr.,
24 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2717. |
|
Biết nghe là vàng, biết nói là bạc
by Nguyễn Đức Lân
Publication:
Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009
. 290 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2718. |
|
Phép xã giao
by Lưu Văn Hy
Publication:
Tp.Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2008
. 95 tr.,
20 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2719. |
|
Làm giàu không khó
by Nguyễn Đình Cửu
Publication:
Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009
. 427 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2720. |
|
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA
by Khương Anh
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006
. 216tr.,
24cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|