|
|
2701. |
|
Chiến tranh tiền tệ
by Hongbing, Song
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2009
. 495tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2702. |
|
Giáo trình xã hội học giới
by Lê Thị Quý
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 247 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2703. |
|
Toán cao cấp, tập 1: Đại số tuyến tính
by Nguyễn Huy Hoàng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 135 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2704. |
|
Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn
by Đào Hữu Hồ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 211 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2705. |
|
Toán cao cấp, Tập hai: Giải tích toán học
by Nguyễn Huy Hoàng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2101
. 207 tr.,
24 cm.
Date:2101
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2706. |
|
Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc
by Đỗ Đức Giáo
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 379 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2707. |
|
Giáo trình xác suất và thống kê
by Phạm Văn Kiều
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 251 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2708. |
|
Toán học cao cấp, tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 275tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2709. |
|
Toán học cao cấp, tập 2: Phép tính giải tích một biến số
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 415tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2710. |
|
Lí thuyết xác suất và thống kê
by Đinh Văn Gắng
Publication:
Hà Nội: giáo dục Viêt Nam, 2009
. 250 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2711. |
|
Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 215 tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2712. |
|
Toán học cao cấp, tập 1: Đại số và hình học giải tích
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 391tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2713. |
|
Xác suất thống kê
by Nguyễn Văn Hộ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 242 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2714. |
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 323 tr.,
21cm
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2715. |
|
Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng
by Đặng Hùng Thắng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam 2010
. 218 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2716. |
|
Nguyên tắc kế toán (Principles of Accounting)
by Neddles Jr, Belverd E.
Publication:
Tp.HCM: Thống kê, 2010
. 280 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2717. |
|
Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức
by Nguyễn Ngọc Quân
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 363 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2718. |
|
Quản trị nhân sự
by Nguyễn Hữu Thân
Publication:
Tp.Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2008
. 502 tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2719. |
|
Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp
Publication:
Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010
. 528tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(6),
Actions:
Place Hold
|
|
|
2720. |
|
Lịch sử văn học Nga
by Nguyễn Hồng Chung
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 878 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|