2741. Smiley face M&A Mua lại và sáp nhập thông minh: Kim chỉ nam trên trận đồ sáp nhập và mua lại by Moeller, Scott Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2009 . 313 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
2742. Smiley face Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp   Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 528tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (6), Actions: Place Hold
2743. Smiley face Kỹ Năng đàm phán by Peeling, Nic Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Công an nhân dân, 2009 . 222 tr., 20 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
2744. Smiley face Bí quyết làm giàu by Trump, Donald J. Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2006 . 249 tr., 20 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
2745. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2008   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2008 . 531 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
2746. Smiley face Lịch sử văn học Nga by Nguyễn Hồng Chung Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 878 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
2747. Smiley face Cuốn theo chiều gió tập 2 by Mitchell, Margaret Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 475tr. ; 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
2748. Smiley face Cuốn theo chiều gió tập 1 by Mitchell, Margaret Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 511tr. ; 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
2749. Smiley face Miếng da lừa by Balzac, Honoré de Publication: Hà Nôi: Văn học, . 356 tr., 21 cm. Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
2750. Smiley face Truyện ngắn Pháp cuối thế kỷ XX một số vấn đề lý thuyết và thực tiển sáng tác by Phạm Thị Thật Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 287 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
2751. Smiley face Người đàn ông đa cảm by Marías, Javier Publication: Hà Nôi: Phụ nữ, 2010 . 209 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
2752. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn học by Lê Bá Hán Publication: Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 452.tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
2753. Smiley face Quỷ cái vận đồ Prada by Weisberger, Lauren Publication: Hà Nội: Văn Học, 2008 . 502 tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
2754. Smiley face 20 truyện ngắn đặc sắc Anh by Nhiều tác giả Publication: Hà Nôi: Thanh niên, 2008 . 529 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold