281. Smiley face Những lời ca của người Kinh by Nguyễn Thị Phương Châm Publication: Hà nội: Khoa học xa hội, 2015 . 523tr: 21cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
282. Smiley face Thần Rủa Yang Con Rung Brah Thô Tang Kon Rung (Sử thi M'Nông) by Điểu Klưt Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 327 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
283. Smiley face Sưu tầm văn học dân gian vùng Sông Hậu by Nguyễn Anh Động Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 305 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
284. Smiley face Truyền thuyết vương triều Lý by Nguyễn Xuân Cần Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 439 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
285. Smiley face Tìm hiểu ca dao Việt Nam 1945-1975 by Trần Xuân Toàn Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 263 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
286. Smiley face Trò chơi dân gian vùng sông Hậu by Nguyễn Anh Động Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 151 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
287. Smiley face Truyện kể về dòng họ của người Tà Ôi by Trần Nguyễn Khánh Phong Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015 . 295 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
288. Smiley face Truyện cổ của người Pa Cô ở Thừa Thiên Huế by Trần Nguyễn Khánh Phong Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 431 tr, 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
289. Smiley face Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ by Dân Huyền Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 239 tr, 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
290. Smiley face Truyện đời xưa vùng sông Hậu by Nguyễn Mỹ Hồng Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 239 tr, 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
291. Smiley face Lêng chết Khit Lêng: Sử thi M'Nông by Điểu Klưt Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 291 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
292. Smiley face Hồn quê làng Phú Minh (trước cách mạng tháng Tám) by Phan Bá Hàm Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 295 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
293. Smiley face Dân Ca Long An by Lư Nhất Vũ Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 219 tr., 21cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
294. Smiley face Sử thi Chăm quyển 1 by Phan Đăng Nhật Publication: Hà nội, Khoa học xã hội, 2014 . 521 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
295. Smiley face Kho tàng truyện cổ Ê đê "Sự tích hạt gạo" by Trương Bi Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 178 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
296. Smiley face Cây đàn then người Tày và bài hát dân gian by Hoàng Triều Ân Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 259tr. , 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
297. Smiley face Các lễ hội vùng biển miền Trung by Trần Hông Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 411tr; 21cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
298. Smiley face Hệ thống văn bản quản lý nhà nước về thuốc và biệt dược quy định mới nhất về khám, chữa bệnh và sử dụng thuốc by Bộ y tế Publication: Hà nội: Y học, 2008 . 665 tr; 28 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
299. Smiley face Nguyên lý tiếp thị by Kotler Philip Publication: Hà nội; Lao động xã hội, 2012 . 777 tr; 27 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
300. Smiley face 189 sơ đồ kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2010 . 198 tr.: 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold