|
|
281. |
|
Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa
by Cao Xuân Hạo
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007
. 749 tr.,
24 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
282. |
|
Nguyên lý kế toán
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2010
. 259 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
283. |
|
Bài tập và bài giải kế toán ngân hàng
by Nguyễn Thị Loan
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2009
. 263 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
284. |
|
Hệ thống kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp theo chế độ kế toán mới và mục lục ngân sách mới
by Phạm Quốc Lợi
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006
. 942tr.,
227cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
285. |
|
Hệ thống bài tập & bài giải kế toán quản trị
by Huỳnh Lợi
Publication:
Tp.HCM: Thống kê, 2008
. 419 tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
286. |
|
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn
by Mccormach, Mark H
Publication:
Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009
. 395 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
287. |
|
M&A Mua lại và sáp nhập thông minh: Kim chỉ nam trên trận đồ sáp nhập và mua lại
by Moeller, Scott
Publication:
Hà Nội: Tri Thức, 2009
. 313 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
288. |
|
Quản lý dự án
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2010
. 167tr.,
18cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
289. |
|
Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp
Publication:
Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010
. 528tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(6),
Actions:
Place Hold
|
|
|
290. |
|
Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Tp.HCM: Tài chính, 2009
. 542 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(5),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
291. |
|
Huớng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp
by Võ Văn Nhị
Publication:
Tp.HCM Giao thông vận tải 2009
. 443 tr.,
24 cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
292. |
|
Kết giao! Giàu vì bạn
by Gitomer, Jeffrey
Publication:
Hà Nội: Lao động -xã hội, 2009
. 241 tr.,
21cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
293. |
|
Kết thúc bán hàng đòn quyết định
by Tracy, Brian
Publication:
Hà Nội: Lao động - xã hội, 2009
. 223 tr.,
21cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
294. |
|
Kế toán dành cho giám đốc
by Phan Đức Dũng
Publication:
TP Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2009
. 490 tr.,
24 cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
295. |
|
Quản trị quan hệ công chúng (Sách chuyên khảo)
by Lưu Văn Nghiêm
Publication:
Hà nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2011
. 479tr;
21cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
296. |
|
Kế toán thương mại dịch vụ
by Trần Phước
Publication:
Tp.HCM: Tài chính, 2009
. 543tr.,
24cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
297. |
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2008
Publication:
Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2008
. 531 tr.,
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
298. |
|
Ruồi trâu
by Voynich, Ethel Lilian
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 550 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
299. |
|
Hừng đông = Breaking dawn
by Meyer, Stephenie
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2010
. 1120 tr.,
19 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
300. |
|
Trăng Non = New moon
by Meyer, Stephenie
Publication:
Tp.HCM: Trẻ, 2010
. 747 tr.,
19 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|