|
|
281. |
|
Nghi lễ gia đình của người Mảng ở Việt Nam
by Nguyễn Văn Thắng
Publication:
Hà nội: Mỹ thuật, 2016
. 322 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
282. |
|
Tìm hiểu về truyện trạng Việt Nam
by Triều Nguyên
Publication:
Hà nội: Sân khấu, 2016
. 567 tr. ;
21 cm
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
283. |
|
Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam: nghề mộc, chạm
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 666 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
284. |
|
Làng nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam quyển 2: nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác
by Trương Mình Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 555 tr.,
21cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
285. |
|
Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1
by Võ Văn Chi
Publication:
Hà Nội: Y học, 2012
. 1675 tr;
27 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
286. |
|
Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam: nghề gốm
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 727 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
287. |
|
Đang - dân ca Mường
by Đinh Văn Phùng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 279 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
288. |
|
Bộ công cụ lao động của nông dân vùng Trung du Phú Thọ trước thế kỷ XXI và hiệu quả của nó đối với đời sống con người
by Vũ Kim Biên
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 205tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
289. |
|
Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam: nghề chế tác kim loại
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 758 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
290. |
|
Luật Giáo dục của nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt nam
Publication:
Hà nội: Giáo dục, 2005
. 131 tr;
24 cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
291. |
|
Dân ta ăn tết
by Nguyễn Hữu Hiệp
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 279 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
292. |
|
Tập quán ăn uống của người Tày vùng Đông Bắc Việt Nam
by Ma Ngọc Dung
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 263 tr,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
293. |
|
Những lề thói và sự kiêng kỵ thường thấy trong sinh hoạt đời sống của người bình dân Nam Bộ
by Nguyễn Hữu Hiệp
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 335 tr,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
294. |
|
Giải phẫu học hệ thống
by Lê Văn Cường
Publication:
Tp Hồ Chí Minh: Y học, 2014
. 426 tr;
30 cm.
Date:2014
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
295. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 7
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 403 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
296. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 2
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 443 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
297. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 5
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 415 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
298. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 3
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 455 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
299. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 8
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 415 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
300. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 9
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 431 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|