|
|
281. |
|
Giáo trình Thương mại điện tử
by TS. Nguyễn Văn Hùng
Publication:
Hồ Chí Minh Tài Chính 2019
. 464 tr
16 x 24 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
282. |
|
Giáo trình phân tích báo cáo tài chính
by GS. TS. Nguyễn Văn Công
Publication:
Hà Nội Kinh tế Quốc Dân 2019
. 738 tr
24 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
283. |
|
Thực hành lâm sàng: Thần Kinh học Tập II: Triệu chứng học
by GS. TS. Nguyễn Văn Chương
Publication:
Hà Nội Y học 2015
. 295 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
284. |
|
Thực hành lâm sàng: Thần Kinh Học Tập I: Khám lâm sàng thần kinh
by GS. TS. Nguyễn Văn Chương
Publication:
Hà Nội Y học 2018
. 210 tr
14,5 x 20.5 cm
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
285. |
|
Thực hành lâm sàng: Thần Kinh Học Tập III: Bệnh học thần kinh
by GS. TS. Nguyễn Văn Chương
Publication:
Hà Nội Y học 2016
. 431 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
286. |
|
Thực hành lâm sàng: Thần Kinh Học Tập IV: Chẩn đoán cận lâm sàng
by GS. TS. Nguyễn Văn Chương
Publication:
Hà Nội Y học 2012
. 398 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
287. |
|
Ngoại Khoa Cơ Sở (Giáo trình giảng dạy đại học)
by PGS. TS. BS. Nguyễn Văn Hải
Publication:
Hồ Chí Minh Y học 2019
. 300 tr
19 x 26,5 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
288. |
|
Tai Mũi Họng Nhập Môn
by PSG. Nhan Trừng Sơn
Publication:
Hồ Chí Minh Y học 2016
. 414 tr
20 x 26cm
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
289. |
|
Ký Sinh Trùng Y Học (Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa)
by GS. TS Nguyễn Văn Đề
Publication:
Hà Nội Y học 2020
. 351 tr
19 x 27 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
290. |
|
Đặc điểm tục ngữ Khmer Đồng bằng sông Cửu Long
by Nguyễn Thị Kiều Tiên
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2019
. 403 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
291. |
|
Phục hồi một số dạng khuyết tật thường gặp của trẻ em cách phát hiện và huấn luyện trẻ
by Cao Minh Châu
Publication:
Hà Nội Y học 2020
. 114 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
292. |
|
Chấn thương chỉnh hình
by Nguyễn Đức Phúc
Publication:
Hà Nội Y học 2019
. 810 tr.
27 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
293. |
|
Khúc hát Tĩnh Gia
by Hoàng Minh Tường
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2019
. 253 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
294. |
|
Công nghệ sơn
by Nguyễn Văn Lộc
Publication:
Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2019
. 951 tr.
21 cm.
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
295. |
|
Phục hình răng cố định
by Nguyễn Văn Bài
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2016
. 219 tr. ;
27 cm.
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
296. |
|
Tài liệu học tập giáo dục và nâng cao sức khỏe
Publication:
2018
. 87 tr;
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
|
|
|
297. |
|
Đang, Hính và Rưn dân ca Mường
by Lò Xuân Dừa
Publication:
Hà nội: Mỹ thuật, 2018
. 613 tr,
21 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
298. |
|
Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Tùng, Thái Mường và Tà Ôi
by Lèng Thị Lan
Publication:
Hà nội: Mỹ thuật, 2017
. 611 tr,
21 cm.
Date:2017
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
299. |
|
Bánh dân gian có mặt ở Thành Phố Cần Thơ
by Tôn Thất Lang
Publication:
Hà nội: Mỹ thuật, 2016
. 207 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
300. |
|
Lễ hội cổ truyền của người Việt cấu trúc và thành tố
by Nguyễn Chí Bền
Publication:
Hà nội: Mỹ thuật, 2016
. 470 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|