281. Smiley face Tục lệ sinh đẻ của người phụ nữ Thái by Lương Thị Đại Publication: Hà Nội: ĐH quốc gia Hà nội, 2010 . 808 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
282. Smiley face Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng by Nguyễn Thị Yên Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 286 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
283. Smiley face Hát xẩm by Trần Việt Ngữ Publication: Hà Nội: ĐH quốc gia Nà Nội, 2011 . 312 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
284. Smiley face Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội by Trần Quốc Vượng Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 465 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
285. Smiley face Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình by Mai Đức Hạnh Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010 . 285 tr., 21cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
286. Smiley face Ví giao duyên "nam nữ đối ca" by Nguyễn Khắc Xương Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 574 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
287. Smiley face Ca dao - dân ca Thái Nghệ An, Tập 1: Ca dao by Quán Vi Miên Publication: Hà Nội: Đại học quốc gia Hà nội, 2010 . 313 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
288. Smiley face 1000 câu hát đưa em ở Long An by Trịnh Hùng Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 233 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
289. Smiley face Lượn nàng ới by Triệu Thị Mai Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 224 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
290. Smiley face Nghi lễ vòng đời của người chăm Ahiêr ở Ninh Thuận by Phan Quốc Anh Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 437 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
291. Smiley face Tục ngữ - Ca dao Nam Định by Trần Đăng Ngọc Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2011 . 387 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
292. Smiley face Bài giảng giải phẫu học by Nguyễn Văn Huy Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 327 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
293. Smiley face Các bài tập lập trình Visual Basic.net by Nguyễn Văn Hoài Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2005 . 476 tr., 21 cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
294. Smiley face Mỹ học đại cương by Lê Văn Dương Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 242tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
295. Smiley face Kinh tế Việt Nam thăng trầm và đột phá by Phạm Minh Chính Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2009 . 554tr., 22cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
296. Smiley face Tiếng việt trong tiếp xúc ngôn ngữ từ giữa thế kỉ XX by Vương Toàn Publication: Hà Nội: Dân trí, 2011 . 285 tr., 20cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
297. Smiley face Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học by Đỗ Hữu Châu Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 427 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
298. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, các khoản công nợ trong các doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nôi: Tài chính, 2010 . 226tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
299. Smiley face 135 sơ đồ kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 147 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
300. Smiley face 133 sơ đồ kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 182 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold