281. Smiley face Hóa phân tích tập 1: phân tích hóa học by Trần Tử An Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 255 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
282. Smiley face Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc tập 1: Sách đào tạo DS đại học by Võ Xuân Minh Publication: Hà Nội: Y học, 2006 . 287 tr., 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
283. Smiley face Sinh lý bệnh và miễn dịch phần miễn dịch học (Sách đào tạo bác sĩ đa khoa) by Văn Đình Hoa Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 159 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (9), Actions: Place Hold
284. Smiley face Hóa dược - dược lý (Sách đào tạo dược sĩ trung học) by Nguyễn Huy Công Publication: Hà Nội: Y học, 2006 . 354 tr., 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
285. Smiley face Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học by Vũ Cao Đàm Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 208 tr., 24 cm Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
286. Smiley face Thuật gây cảm tình by Hoàng Xuân Việt Publication: Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2004 . 216tr., 19cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
287. Smiley face Văn học dân gian Việt Nam by Đào Gia Khánh Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 839tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
288. Smiley face Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Dành cho snh viên ĐH & CĐ khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng HCM) by Phạm Văn Sinh Publication: Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 2010 . 483tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (6), VTT (1), Actions: Place Hold
289. Smiley face Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) by Phạm Ngọc Anh Publication: Hà Nôi: Chính trị Quốc gia, 2010 . 290tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (10), Actions: Place Hold
290. Smiley face Giáo trình chính trị by Lê Thế Lạng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 243 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
291. Smiley face Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam by Đinh Xuân Lý Publication: Hà Nội: Chính trị quốc gia Hà Nội, 2010 . 255 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (7), VTT (2), Actions: Place Hold
292. Smiley face Đại số tuyến tính và hinh học giải tích by Trần Trọng Huệ Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 284 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
293. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2007 . 230 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (6), VTT (1), Actions: Place Hold
294. Smiley face Tài năng thôi chưa đủ by Maxwell, John C. Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008 . 393tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
295. Smiley face Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn by Mccormach, Mark H Publication: Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009 . 395 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
296. Smiley face Ruồi trâu by Voynich, Ethel Lilian Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 550 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
297. Smiley face Hừng đông = Breaking dawn by Meyer, Stephenie Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2010 . 1120 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold