|
|
281. |
|
Văn hóa dân gian huyện Kim Sơn
by Đỗ Danh Gia
Publication:
Hà nội: Mỹ thuật, 2016
. 461 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
282. |
|
Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời Trung Đại
by Kiều Thu Hoạch
Publication:
Hà nội: Mỹ thuật, 2016
. 811 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
283. |
|
Truyện cổ Chiêm Hóa
by Đỗ Ngọc Quý
Publication:
Hà nội: Sân khấu, 2016
. 331 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
284. |
|
Đúng việc (một góc nhìn về câu chuyện khai minh)
by Giản Tư Trung
Publication:
Hà nội, Tri thức, 2016
. 326 tr,
20 cm.
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
285. |
|
Cánh chim trong gió (tản mạn về điện ảnh)
by Lê Hồng Lâm
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 292 tr,
21 cm.
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
286. |
|
Tang tử và kiểu truyện về tình yêu, hôn nhân trong truyện thơ Tày
by Hà Thị Bình
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2016
. 198 tr. ;
21 cm
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
287. |
|
Văn học dân gian Bến Tre
by Nguyễn Ngọc Quang
Publication:
Hà Nội: Khoa học xa hội, 2015
. 839 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
288. |
|
Sách hán nôm của người Sán Chay
by Đỗ Thị Hảo
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội; 2015
. 975 tr.,
21cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
289. |
|
Tương tác thuốc và chú ý khi chỉ định
by Lê Ngọc Trọng
Publication:
Hà Nội: Y học, 2015
. 1159 tr;
27 cm.
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
290. |
|
Sổ tay xét nghiệm hóa sinh lâm sàng
by Đỗ Đình Hồ
Publication:
Hà Nội: Y học, 2009
. 247tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
291. |
|
Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định
by Đỗ Đình Thọ
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 155 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
292. |
|
Phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình
by Đỗ Danh Gia
Publication:
Hà nội, Khoa học xã hội, 2015
. 155 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
293. |
|
Địa chỉ đỏ của tuổi trẻ Việt Nam
by Nguyễn Song Lam
Publication:
Hà nội: Thanh Niên, 2011
. 199 tr;
19 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
294. |
|
Tập quán ăn uống của người Tày vùng Đông Bắc Việt Nam
by Ma Ngọc Dung
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 263 tr,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
295. |
|
Thơ và dân ca tình yêu dân tộc Thái Mường so
by Hà Mạnh Phong
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 215 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
296. |
|
Trang phục và nghê thuật trang trí trên trang phục của người Dao đỏ ở Lào Cai
by Phan Thị Phượng
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 287 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
297. |
|
Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình
by Đỗ Duy Văn
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 198 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
298. |
|
Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của kho tàng sử thi Mơ Nông, Ê đê.
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 499 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
299. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 7
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 403 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
300. |
|
Sử Thi M'Nông quyển 2
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 443 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|