|
|
301. |
|
Truyện cổ dân gian sưu tầm ở Hưng Yên
by Vũ Tiến Kỳ
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 657 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
302. |
|
Tục ngữ ca dao Hưng Yên
by Vũ Tiến Kỳ
Publication:
Hà Nội: Dân Trí, 2010
. 291tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
304. |
|
Vi sinh vật y học: Tài liệu dùng trong các trường trung học y tế
by Đoàn Thị Nguyện
Publication:
Hà Nội: Y Học, 2004
. 217 tr.,
27 cm.
Date:2004
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
305. |
|
Giáo trình logic học đại cương
by Nguyễn Như Hải
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam,
. 226 tr.,
24 cm
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
306. |
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
by Nguyễn Văn Ba
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009
. 288 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
307. |
|
Lập trình windows với C#.net
by Phương Lan
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2002
. 614tr.,
24cm.
Date:2002
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
308. |
|
Xây dựng ứng dụng Windows với C++.net Tập 1
by Phương Lan
Publication:
Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2003
. 377tr.,
24cm.
Date:2003
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
309. |
|
Nghệ thuật giao tiếp để thành công
by Leil, Lowndes
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009
. 375tr;
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
310. |
|
Nghiên cứu tiếp thị: Marketing research
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Hà Nội: Lao Động, 2010
. 518 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
311. |
|
Giáo trình nguyên lý bảo hiểm
by Phan Thị Cúc
Publication:
Hà Nôi: Thống kê, 2008
. 311tr.,
24cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
312. |
|
Thế giới phẳng, tóm lược lịch sử thế giới thế kỉ hai mươi mốt
by Friedman, Thomas L.
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2009
. 818 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
313. |
|
Chiến lược & chiến thuật quảng bá marketing du lịch
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Hà Nội: Giao thông vận tải, 2009
. 230tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
314. |
|
Giáo trình giao tiếp kinh doanh
by Hà Ham Khánh Giao
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã Hội, 2011
. 376tr.,
24cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
315. |
|
Hệ thống kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp theo chế độ kế toán mới và mục lục ngân sách mới
by Phạm Quốc Lợi
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006
. 942tr.,
227cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
316. |
|
Thương hiệu với nhà quản lý
by Nguyễn Quốc Thịnh
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009
. 471 tr.,
21 cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
317. |
|
Chiến lược Marketing tổng thể toàn cầu
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Tp.HCM: Giao thông vận tải 2009
. 214 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
318. |
|
Jên Erơ
by Bronte, Charlotte
Publication:
Hà Nôi: Văn học, 2010
. 68 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
319. |
|
Đất rừng Phương nam
by Đoàn Giỏi
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 273 tr;
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
320. |
|
3 Đêm trước giao thừa
by Murakami, Ryu
Publication:
Hà Nội: Văn Học, 2009
. 303 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|