301. Smiley face Trí tưởng tượng mở con đường by Gawain, Shakti Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010 . 183 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
302. Smiley face Làm giàu không khó by Nguyễn Đình Cửu Publication: Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009 . 427 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
303. Smiley face Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin by Nguyễn Văn Ba Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 288 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
304. Smiley face Các giải pháp lập trình C# by Nguyễn Ngọc Bình Phương Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 . 543tr., 27cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
305. Smiley face Các giải pháp lập trình Visual basic .Net tập 1 by Nguyễn Ngọc Bình Phương Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 . 399tr., 27cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
306. Smiley face Giáo trình kỹ thuật lập trình C by Nguyễn Linh Giang Publication: Hà Nội: Giáo dụcViệt Nam, 2010 . 215tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
307. Smiley face Đắc nhân tâm by Carnegie, Dale Publication: TP. Hồ Chí Minh: Văn hóa thông tin, 2008 . 398tr., 19cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
308. Smiley face Văn học dân gian Việt Nam by Đào Gia Khánh Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 839tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
309. Smiley face Nghiệp vụ thanh toán quốc tế by Nguyễn Thị Thu Thảo Publication: Tp. HCM: Tài Chính, 2009 . 347 tr., 29 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
310. Smiley face Quản trị ngân hàng thương mại by Phan Thị Thu Hà Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2009 . 342 tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
311. Smiley face 243 câu hỏi và giải đáp về pháp luật kế toán - kiểm toán by Hà Thị Ngọc Hà Publication: Tp. HCM: Thống Kê, 2008 . 331 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
312. Smiley face Nghiệp vụ ngân hàng thương mại by Nguyễn Minh Kiều Publication: Hà Nội: Thống kê, 2005 . 869tr., 27cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
313. Smiley face Những biểu hiện của cơ thể by Smith, Joan Liebmann Publication: Tp.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2008 . 366 tr., 23 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
314. Smiley face Marketing du lịch by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2009 . 346 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (4), Actions: Place Hold
315. Smiley face Ngữ nghĩa học dẫn luận by Lyons, John Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 379tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
316. Smiley face Phương pháp dạy học tiếng việt by Lê A Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 240 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
317. Smiley face Toán rời rạc by Nguyễn Đức Nghĩa Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 290 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
318. Smiley face Giáo trình xác suất và thống kê by Phạm Văn Kiều Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 251 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
319. Smiley face Toán học cao cấp, tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 275tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
320. Smiley face Toán học cao cấp, tập 2: Phép tính giải tích một biến số by Nguyễn Đình Trí Publication: Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 415tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold