301. Smiley face Phuơng pháp nghiên cứu trong kinh doanh by Saunders, Mark Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2010 . 710 tr., 29 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
302. Smiley face Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp   Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 528tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (6), Actions: Place Hold
303. Smiley face Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán đơn vị sự nghiệp công lập, bài tập và lập báo cáo tài chính by Hà Thị Ngọc Hà Publication: Tp.HCM Thống kê, 2008 . 626 tr., 27 cm Date:2008 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
304. Smiley face Huớng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Tp.HCM Giao thông vận tải 2009 . 443 tr., 24 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
305. Smiley face 26 chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Lao động xã hôi, 2007 . 697tr. ; 27 cm Date:2007 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
306. Smiley face Thật đơn giản phỏng vấn tuyển dụng by Jay, Ros Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009 . 220 tr., 21 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
307. Smiley face Ruồi trâu by Voynich, Ethel Lilian Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 550 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
308. Smiley face Lịch sử văn học Nga by Nguyễn Hồng Chung Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 878 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
309. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn học by Lê Bá Hán Publication: Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 452.tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
310. Smiley face Truyện kiều by Nguyễn Du Publication: Hà Nôi: Văn học, 2010 . 295 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
311. Smiley face Quỷ cái vận đồ Prada by Weisberger, Lauren Publication: Hà Nội: Văn Học, 2008 . 502 tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
312. Smiley face Nguyễn Bính thơ by Nguyễn Bính Publication: Hà Nôi: Văn Học, 2010 . 196 tr., 20 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
313. Smiley face Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan by Nguyễn Công Hoan Publication: Hà Nôi: Văn Học, 2010 . 187 tr., 20 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
314. Smiley face Giáo trình sản phụ khoa 2 by Đàm Văn Cương Publication: Nhà xuất bản Y học 2023 . 297 tr. Date:2023 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
315. Smiley face Dược liệu học tập 1 (Sách đào tạo Dược sĩ Đại học) by Ngô Thu Vân Publication: Hà Nội Y học 2011 . 502t r 19 x 27 cm Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
316. Smiley face Hóa Lý Dược by PGS. TS Phạm Ngọc Bùng Publication: Hà Nội Y học 2018 . 326 tr 19 x 27 cm Date:2018 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
317. Smiley face Bài giảng: Thực tập phẫu thuật thực hành by ThS. BS. Huỳnh Thanh Phong Publication: 2022 . 78tr Date:2022 Availability: No items available: Actions:
318. Smiley face Viết về bè bạn by Bùi Ngọc Tấn Publication: Hồ Chí Minh Trẻ 2014 . 628 tr 13 x 20cm Date:2014 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
319. Smiley face Giáo trình kỹ năng soạn thảo văn bản hành chính thông dụng   Publication: . 248 tr 14,5 x 20,5 cm Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
320. Smiley face Vật lý trị liệu phục hồi chức năng by Nguyễn Xuân Nghiên Publication: Hà Nội Y học 2018 . 1036 tr 19 x 27 cm Date:2018 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold