301. Smiley face Nhật thực by Meyer, Stephenie Publication: Tp.HCM: Trẻ, 2010 . 943 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
302. Smiley face Oxford thương yêu by Dương Thụy Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2010 . 316 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
303. Smiley face Người đàn ông đa cảm by Marías, Javier Publication: Hà Nôi: Phụ nữ, 2010 . 209 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
304. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn học by Lê Bá Hán Publication: Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 452.tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
305. Smiley face Truyện kiều by Nguyễn Du Publication: Hà Nôi: Văn học, 2010 . 295 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
306. Smiley face Không bao giờ là thất bại! Tất cả là thử thách by Chung Ju Yung Publication: T.P Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008 . 255 tr., Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold