|
|
3061. |
|
Bài tập nguyên lý kế toán
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2006
. 166 tr.,
21 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3062. |
|
Kế Toán ngân sách nhà nước và kho bạc nhà nước (lý thuyết và thực hành)
by Nguyễn Đức Thanh
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2007
. 223 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3063. |
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Hệ thống sơ đồ kế toán
Publication:
Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010
. 494 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3064. |
|
Kế toán chi phí
by Huỳnh Lợi
Publication:
Tp.Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2010
. 270 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3065. |
|
Bài tập & bài giải kiểm toán đại cương
by Nguyễn Phú Cường
Publication:
Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010
. 194 tr.,
19cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3066. |
|
Hệ thống bài tập & bài giải kế toán quản trị
by Huỳnh Lợi
Publication:
Tp.HCM: Thống kê, 2008
. 419 tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3067. |
|
Nghệ thuật tiếp thị trong thời đại thông tin
by Trường Tâm
Publication:
Tp.HCM: Văn nghệ, 2008
. 245 tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3068. |
|
Tiếp thị bằng quan hệ công chúng PR
by Đinh Công Tiến
Publication:
Tp.HCM: Thống kê, 2008
. 479 tr .,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3069. |
|
Thương hiệu với nhà quản lý
by Nguyễn Quốc Thịnh
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009
. 471 tr.,
21 cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3070. |
|
Kỹ năng soạn thảo thư từ thương mại
by Yager, Jan Dr
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2010
. 330 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3071. |
|
Bí quyết làm giàu
by Trump, Donald J.
Publication:
Hà Nội: Thống Kê, 2006
. 249 tr.,
20 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3072. |
|
Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp
by Nguyễn Anh Tuấn
Publication:
Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010
. 335 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3073. |
|
Kế toán dành cho giám đốc
by Phan Đức Dũng
Publication:
TP Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2009
. 490 tr.,
24 cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3074. |
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2008
Publication:
Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2008
. 531 tr.,
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3075. |
|
Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki
by Gorki, Macxim
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 739 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3076. |
|
Nguồn cội ( thơ)
by Phạm Bá Nhơn
Publication:
Hà Nội Văn hoc 2010
. 218 tr.,
21 cm
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3077. |
|
Cuốn theo chiều gió tập 2
by Mitchell, Margaret
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 475tr. ;
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3078. |
|
Cuốn theo chiều gió tập 1
by Mitchell, Margaret
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 511tr. ;
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3079. |
|
Sherlock Holmes Toàn tập( tập 3)
by Doyle, Conan
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 526 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
3080. |
|
Sherlock Holmes Toàn tập( tập 2)
by Doyle, Conan
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 542 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|