321. Smiley face Bài tập nguyên lý kế toán   Publication: Hà Nội: Thống kê, 2006 . 166 tr., 21 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
322. Smiley face Bài tập và bài giải kế toán ngân hàng by Nguyễn Thị Loan Publication: Hà Nội: Thống kê, 2009 . 263 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
323. Smiley face Kế toán quản trị, Lý thuyết và bài tập by Phạm Văn Dược Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2010 . 501 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
324. Smiley face KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP KẾ TOÁN THUẾ SƠ ĐỒ KẾ TOÁN by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Tài chính, 2009 . 527 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
325. Smiley face Kế toán tài chính( Tái bản lần sáu, đã chỉnh lý bổ sung theo QĐ số 15/2006 QĐ-BTC ban hành ngày 20-3-2006) by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Tài chính, 2009 . 589 tr., 24 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
326. Smiley face Nghệ thuật tiếp thị trong thời đại thông tin by Trường Tâm Publication: Tp.HCM: Văn nghệ, 2008 . 245 tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
327. Smiley face Quản lý chuỗi cung ứng by Nguyễn Công Bình Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2008 . 267 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
328. Smiley face Huớng dẫn thực hành kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Tp.HCM Giao thông vận tải 2009 . 443 tr., 24 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
329. Smiley face Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp by Nguyễn Anh Tuấn Publication: Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 . 335 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
330. Smiley face Quản trị quan hệ công chúng (Sách chuyên khảo) by Lưu Văn Nghiêm Publication: Hà nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2011 . 479tr; 21cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
331. Smiley face 26 chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Lao động xã hôi, 2007 . 697tr. ; 27 cm Date:2007 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
332. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2008   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2008 . 531 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
333. Smiley face Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki by Gorki, Macxim Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 739 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
334. Smiley face Tam quốc diễn nghĩa tập 2 by La Quán Trung Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 844 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
335. Smiley face Tam quốc diễn nghĩa tập 1 by La Quán Trung Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 870 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
336. Smiley face Chuyện tình núi Brokeback by Proulx, Annie Publication: Hà Nội: Văn học, 2008 . 340 tr., 21 cm Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
337. Smiley face Tần Thủy Hoàng diễn nghĩa by Kim Thức Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 839 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
338. Smiley face Sonechka by Ulitskaya, Ludmila Publication: Hà Nội: Hội nhà văn, 2006 . 152 tr., 20 cm Date:2006 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
339. Smiley face Tiếng chim hót trong bụi mận gai by McCullough, Colleen Publication: Hà Nôi: Văn học, 2010 . 703 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
340. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn học by Lê Bá Hán Publication: Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 452.tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold