|
|
321. |
|
Những biểu hiện của cơ thể
by Smith, Joan Liebmann
Publication:
Tp.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2008
. 366 tr.,
23 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
322. |
|
Phương pháp dạy học tiếng việt
by Lê A
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 240 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
323. |
|
Toán rời rạc
by Nguyễn Đức Nghĩa
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009
. 290 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
324. |
|
Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn
by Đào Hữu Hồ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 211 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
325. |
|
Phong cách học Tiếng việt
by Đinh Trọng Lạc
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2009
. 319tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
326. |
|
Giáo trình xác suất và thống kê
by Phạm Văn Kiều
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 251 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
327. |
|
Toán học cao cấp, tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 275tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
328. |
|
Toán học cao cấp, tập 2: Phép tính giải tích một biến số
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 415tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
329. |
|
Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 427 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
330. |
|
Toán học cao cấp, tập 1: Đại số và hình học giải tích
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 391tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
331. |
|
Xác suất thống kê
by Nguyễn Văn Hộ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 242 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
332. |
|
Từ vựng học tiếng việt
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010
. 339 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
333. |
|
Hướng dẫn thực hành kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, các khoản công nợ trong các doanh nghiệp
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nôi: Tài chính, 2010
. 226tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
334. |
|
Nguyên lý kế toán
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2010
. 259 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
335. |
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán
Publication:
Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010
. 556tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
336. |
|
Kế toán tài chính
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Tài Chính, 2010
. 613 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
337. |
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp quyển 2: Báo cáo tài chính, Chứng từ và sổ kế toán, Hệ thống sơ đồ kế toán
Publication:
Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010
. 494 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
338. |
|
Kế toán tài chính( Tái bản lần sáu, đã chỉnh lý bổ sung theo QĐ số 15/2006 QĐ-BTC ban hành ngày 20-3-2006)
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2009
. 589 tr.,
24 cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
339. |
|
Bài tập & bài giải kiểm toán đại cương
by Nguyễn Phú Cường
Publication:
Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010
. 194 tr.,
19cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
340. |
|
Nghệ thuật tiếp thị trong thời đại thông tin
by Trường Tâm
Publication:
Tp.HCM: Văn nghệ, 2008
. 245 tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|