321. Smiley face Hò khoan Phú Yên by Nguyễn Đình Chúc Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010 . 417 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
322. Smiley face Giai thoại đất Quảng by Hoàng Hương Việt Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 264 tr., 21cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
323. Smiley face Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên by Lương Thị Đại Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 1049 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
324. Smiley face Lễ hội về nữ thần của người Việt by Nguyễn Minh San Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 253 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
325. Smiley face Địa chí làng Thổ Ngọa by Đỗ Duy Văn Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010 . 417 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
326. Smiley face Tục cưới xin của dân tộc Tày by Triều Ân Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 216 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
327. Smiley face Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre by Lư Hội Publication: HÀ Nội: Dân trí, 2010 . 214tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
328. Smiley face Hơamon Bia Brâu (Sử thi song ngữ Bana - Việt) by Vũ Ngọc Bình Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2011 . 279 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
329. Smiley face Khảo cứu về lễ hội hát dậm (Quyển Sơn) by Lê Hữu Bách Publication: Hà Nội: Đại học quốc gia, 2010 . 522 Tr., 20,5 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
330. Smiley face Mỹ học đại cương by Lê Văn Dương Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 242tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
331. Smiley face Bài tập kinh tế quốc tế by Hoàng Thị Chỉnh Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2008 . 348 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
332. Smiley face Nghiên cứu tiếp thị: Marketing research by Nguyễn Văn Dung Publication: Hà Nội: Lao Động, 2010 . 518 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
333. Smiley face Thanh toán & tín dụng xuất nhập khẩu by Lê Văn Tề Publication: Tp.HCM: Tài Chính, 2009 . 604 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
334. Smiley face Quản trị ngân hàng thương mại by Phan Thị Thu Hà Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2009 . 342 tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
335. Smiley face Kinh tế học hài hước by Levitt, Steven D. Publication: Hà Nội: Tri thức, 2008 . 299tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
336. Smiley face Cuốn theo chiều gió tập 2 by Mitchell, Margaret Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 475tr. ; 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
337. Smiley face Cuốn theo chiều gió tập 1 by Mitchell, Margaret Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 511tr. ; 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
338. Smiley face Jên Erơ by Bronte, Charlotte Publication: Hà Nôi: Văn học, 2010 . 68 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
339. Smiley face Nghệ thuật nói trước công chúng by CARNEGIE, DALE Publication: Hà Nội: Văn Hóa - Thông Tin, 2009 . 281 tr., Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
340. Smiley face Giông tố by Vũ Trọng Phụng Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 389 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold