|
|
321. |
|
Từ Điển Địa Danh Sài Gòn - Thành Phố Hồ Chí Minh
by Lê Trung Hoa
Publication:
Hà Nội: Thời Đại; 2011
. 2011 tr.,
21cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
322. |
|
Văn hoá dân gian Việt Yên (tỉnh Bắc Giang)
by Nguyễn Thu Minh
Publication:
Hà nội: Lao động, 2011
. 640 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
323. |
|
Văn hóa dân gian làng Mai
by Nguyễn Thu MInh
Publication:
Hà nội: Khoa học Xã Hội, 2011
. 164 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
324. |
|
Đan Phượng nghìn xưa
by Minh Nhương
Publication:
Hà nôi: Thanh niên, 2011
. 405 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
325. |
|
Văn hoá dân gian người thổ làng Sẹt
by Hoang Minh Tường
Publication:
Hà nội: Thanh niên, 2011
. 190 tr.
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
326. |
|
Văn nghệ dân gian Hà Tây
by Dương Kiều Minh
Publication:
Hà nội: Vân hoá dân tộc, 2011
. 847 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
327. |
|
Tục thờ thần độc cước ở làng núi Sầm Sơn, Thanh Hoá
by Hoàng Minh Tường
Publication:
Hà nội; Thanh niên, 2011
. 240 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
328. |
|
Giáo trình kinh tế du lịch
by Nguyễn Văn Đính
Publication:
Hà Nội: Lao động xã hội, 2006
. 410 tr.,
21 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
329. |
|
Lễ hội truyền thống Hải Phòng
by Trịnh Minh Hiên
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2011
. 271 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
330. |
|
Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang
by Nguyễn Thu Minh
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010
. 347 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
331. |
|
Văn hóa dân gian người Dao ở Bắc Giang
by Nguyễn Thu Minh
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 389 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
332. |
|
Lễ hội về nữ thần của người Việt
by Nguyễn Minh San
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011
. 253 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
333. |
|
Văn hóa ẩm thực Thái Bình
by Phạm Minh Đức
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011
. 257 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
334. |
|
Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên
by Đào Minh Hiệp
Publication:
Hag Nội: Văn hóa dân tộc, 2011
. 407 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
335. |
|
Gốm sành nâu ở Phù Lãng
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà nội: Lao Động, 2011
. 310 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
336. |
|
Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc tập 2: Sách đào tạo dược sĩ ĐH
by Võ Xuân Minh
Publication:
Hà Nội: Y học, 2008
. 250 tr.,
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
337. |
|
Công nghệ bào chế dược phẩm: Dược sĩ Đại học
by Hoàng Minh Châu
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2008
. 275 tr.,
27 cm,
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
338. |
|
Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc tập 1: Sách đào tạo DS đại học
by Võ Xuân Minh
Publication:
Hà Nội: Y học, 2006
. 287 tr.,
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
339. |
|
Sử dụng DHTML & CSS thiết kế Web động
by Lê Minh Hoàng
Publication:
Hà Nội: Lao động Xã hội, 2005
. 596 tr.,
24 cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
340. |
|
Các cơ sở dữ liệu Microsoft Visual C# 2008
by Trịnh Thế Tiến
Publication:
Tp. HCM: Hồng Đức, 2009
. 432tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|