321. Smiley face Các hoạt chất tự nhiên phòng chữa bệnh ung thư by Đái Duy Ban Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 251 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
322. Smiley face Hướng dẫn điều trị và sử dụng thuốc: Dùng cho Bác sĩ, dược sĩ tuyến cơ sở   Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 311 tr; 19 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
323. Smiley face Hóa đại cương by Phan An Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 219 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
324. Smiley face Hóa phân tích: Lý thuyết và thực hành (Sách đào tạo dược sĩ trung học) by Lê Thành Phước Publication: Hà Nội: Y học, 2011 . 314 tr., 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
325. Smiley face Bước đầu tìm hiểu tác giả và tác phẩm cổ nhạc Bạc Liêu by Trần Phước Thuận Publication: Hà Nội: Thanh Niên, 2012 . 446 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
326. Smiley face Hội làng quê đi từ đất Tổ by Nguyễn Khắc Xương Publication: Hà Nội: Lao động, 2011 . 640 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
327. Smiley face Bài tập kế toán tài chính by Võ Văn Nhị Publication: TP HCM. Phương Đông, 2012 . 268 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
328. Smiley face Thực hành nguyên lý kế toán by Trịnh Quốc Hùng Publication: Tp HCM: Phương Đông, 2011 . 281 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
329. Smiley face Phân tích các báo cáo tài chính by Nguyễn Công Bình Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2009 . 218 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
330. Smiley face Quản trị học: bài tập và nghiên cứu tình huống by Bùi Văn Danh Publication: Hà nội: Lao động, 2012 . 297 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
331. Smiley face Đại số tuyến tính by Đậu Thế Cấp Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 183 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
332. Smiley face Giáo trình toán cao cấp (phần giải tích) by Lê Quang Hoàng Nhân Publication: Hà Nội: Thống kê, 2008 . 394 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
333. Smiley face So Sánh Và Ẩn Dụ Trong Ca Dao Trữ Tình Của Người Việt by Hoàng Kim Ngọc Publication: Hà Nội: Lao Động; 2011 . 373 tr., 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
334. Smiley face Thơ ca Dân Gian Người Dao Tuyển by Trần Hữu Sơn Publication: Hà Nội: Thời Đại; 2011 Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
335. Smiley face Chân Dung Một Làng Quê Vân Hòa Thuở Ấy by Trần Sĩ Huệ Publication: Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội; 2011 Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
336. Smiley face Di Sản Tên Nôm Các Làng Văn Hóa Dân Gian Việt Nam by Trần Gia Linh. Publication: Hà Nội: Dân Trí; 2010 . 381 tr., 21cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
337. Smiley face Dây Rừng Và Chim Thú Ở Cao Nguyên Vân Hòa Tỉnh Phú Yên by Trần Sĩ Huệ. Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2011 . 335 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
338. Smiley face Hội Ba Làng Kẻ by Nguyễn Tọa. Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2011 . 198 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
339. Smiley face Lòng Yêu Nước Trong Văn Học Dân Gian Việt Nam by Nguyễn Nghĩa Dân Publication: Hà Nội: Lao Động; 2012 . 373 tr; 21cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
340. Smiley face Văn Hóa Gia Tộc RAGLAI Góc Nhìn Từ Nghệ Nhân by Hải Liên. Publication: Hà Nội: Khoa Học Xã Hội; 2012 . 323 tr; 21cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: