|
|
321. |
|
Tang lễ cổ truyền người Mường
by Bùi Huy Vọng
Publication:
Hà Nội, Đại học quốc gia Việt nam, 2010
. 530 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
322. |
|
Hát sắc bùa
by Trần Hồng
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2011
. 250 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
323. |
|
Địa danh Khánh Hòa xưa và nay lược khảo và tra cứu một số địa danh
by Ngô Văn Ban
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010
. 627 Tr.,
20,5 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
324. |
|
Giải phẫu - sinh lý người (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học)
by Nguyễn Xuân Trường
Publication:
Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2009
. 427 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
325. |
|
Giáo trình logic học đại cương
by Nguyễn Như Hải
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam,
. 226 tr.,
24 cm
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
326. |
|
Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học
by Vũ Cao Đàm
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011
. 208 tr.,
24 cm
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
327. |
|
Nghệ thuật ứng xử & sự thành công của mỗi người
by Nguyễn Ngọc Nam
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2009
. 138tr.,
19cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
328. |
|
Luật kinh tế
by Nguyễn Thị Thanh Thủy
Publication:
Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2011
. 211 tr.,
24 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
329. |
|
Pháp luật đại cương
by Vũ Đình Quyền
Publication:
Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2007
. 262 tr.,
24 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
330. |
|
Chiến tranh tiền tệ
by Hongbing, Song
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2009
. 495tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
331. |
|
Kinh tế Việt Nam thăng trầm và đột phá
by Phạm Minh Chính
Publication:
Hà Nội: Tri Thức, 2009
. 554tr.,
22cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
332. |
|
Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 427 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
333. |
|
Hệ thống liên kết văn bản tiếng việt
by Trần Ngọc Thêm
Publication:
Tp.HCM: Giáo dục việt nam, 2009
. 307 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
334. |
|
Xác suất thống kê
by Nguyễn Văn Hộ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 242 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
335. |
|
Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng việt
by Hữu Đạt
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 263 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
336. |
|
Văn bản và liên kết trong tiếng việt
by Diệp Quang Ban
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011
. 243 tr.,
21cm
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
337. |
|
Kế toán ngân hàng
by Nguyễn Thị Loan
Publication:
Hà Nội: Thống Kê, 2009
. 397 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
338. |
|
Thương hiệu với nhà quản lý
by Nguyễn Quốc Thịnh
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009
. 471 tr.,
21 cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
339. |
|
Miếng da lừa
by Balzac, Honoré de
Publication:
Hà Nôi: Văn học,
. 356 tr.,
21 cm.
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|