|
|
321. |
|
Để được trọng dụng và đãi ngộ = Get paid more and promoted faster
by Tracy, Brian
Publication:
Tp.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2007
. 111 tr.,
21 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
322. |
|
Những biểu hiện của cơ thể
by Smith, Joan Liebmann
Publication:
Tp.HCM: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2008
. 366 tr.,
23 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
323. |
|
Chiến tranh tiền tệ
by Hongbing, Song
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2009
. 495tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
324. |
|
Tiếng việt trong tiếp xúc ngôn ngữ từ giữa thế kỉ XX
by Vương Toàn
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2011
. 285 tr.,
20cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
325. |
|
Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 427 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
326. |
|
Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 215 tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
327. |
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 323 tr.,
21cm
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
328. |
|
Nguyên lý kế toán
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2010
. 259 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
329. |
|
133 sơ đồ kế toán doanh nghiệp
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Lao động, 2010
. 182 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
330. |
|
Từ điển kế toán và kiểm toán anh việt
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Hà Nội: Lao động, 2010
. 578 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
331. |
|
26 chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính doanh nghiệp
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Lao động- xã hội, 2006
. 697 tr.,
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
332. |
|
Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức
by Nguyễn Ngọc Quân
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 363 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
333. |
|
Quản lý chuỗi cung ứng
by Nguyễn Công Bình
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2008
. 267 tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
334. |
|
Kế toán hành chánh sự nghiệp (Tóm tắt lý thuyết, hệ thống bài tập và câu hỏi trắc nghiệm)
by Võ Văn Nhị
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Tài Chính, 2010
. 151 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
335. |
|
Kết giao! Giàu vì bạn
by Gitomer, Jeffrey
Publication:
Hà Nội: Lao động -xã hội, 2009
. 241 tr.,
21cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
336. |
|
Hừng đông = Breaking dawn
by Meyer, Stephenie
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2010
. 1120 tr.,
19 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
337. |
|
Chiếc lá cuối cùng
by Henry, O
Publication:
Hà Nội: Văn Học, 2010
. 272 tr.,
20 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
338. |
|
Tần Thủy Hoàng diễn nghĩa
by Kim Thức
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2009
. 839 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
339. |
|
Từ điển thuật ngữ văn học
by Lê Bá Hán
Publication:
Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 452.tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
340. |
|
Đất rừng Phương nam
by Đoàn Giỏi
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 273 tr;
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|