|
|
321. |
|
Mô hình tăng trưởng kinh tế cấp tỉnh (Sách chuyên khảo)
by Dương Đăng Khoa
Publication:
Tp HCM: Đại học Quốc Gia, 2015
. 155 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
322. |
|
Không bao giờ là thất bại tất cả là thử thách (Tự truyện của Chung Ju Yung, người sáng lập tập đoàn Huyndai)
by Chung Ju Yung
Publication:
Hà nội: Thế Giới, 2015
. 324tr;
15cm.
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(98),
Actions:
Place Hold
|
|
|
324. |
|
Then trong cuộc sống người Giáy
by Đoàn Trúc Quỳnh
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 258 tr;
21cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
325. |
|
Sử thi Chăm quyển 1
by Phan Đăng Nhật
Publication:
Hà nội, Khoa học xã hội, 2014
. 521 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
326. |
|
Kịch bản chèo, quyển 1
by Hà Văn Cầu
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2014
. 622 tr.,
21cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
327. |
|
Sử Thi Chăm quyển 3
by Phan Đăng Nhật
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 429 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
328. |
|
Kỹ thuật điều trị bảo tồn trong chân thương chỉnh hình (Sách dùng ĐT hệ điều dưỡng)
by Nguyễn Tiến Quyết
Publication:
Hà nội: Y học, 2013
. 346 tr.
27 cm.
Date:2013
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
329. |
|
Bài giảng Nhi khoa, tập 2
by Nguyễn Gia Khánh
Publication:
Hà Nội: Y học, 2013
. 342tr.
27 cm.
Date:2013
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
330. |
|
Câp cứu ngoại khoa tiêu hóa
by Đặng Hanh Đệ
Publication:
Hà nội, Y học, 2010
. 203 tr.
27 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
331. |
|
Đột quỵ não: Cấp cứu - Điều trị - Dự phòng
by Nguyễn Văn Thông
Publication:
Hà Nội: Y học, 2008
. 287 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
332. |
|
Phẩu thuật nội soi ổ bụng
by Trần Bình Giang
Publication:
Hà Nội: Y học, 2012
. 423tr. ,
21 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
333. |
|
Sinh lý học y khoa
Publication:
TP Hồ Chí Minh: ĐH Y Dược Tp HCM, 1991
. 323 tr;
27 cm.
Date:1991
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
334. |
|
Nguyên lý tiếp thị
by Kotler Philip
Publication:
Hà nội; Lao động xã hội, 2012
. 777 tr;
27 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
335. |
|
Kinh tế không chính thức ở Thành phố Hồ Chí Minh
by Nguyễn Văn Trình
Publication:
Tp. HCM: Đại học Quốc gia TP. HCM, 2009
. 203 tr.
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
336. |
|
Sinh lý học (Sách đào tạo bác sĩ đa khoa)
by Phạm Thị Minh Đức
Publication:
Hà Nội: Y học, 2011
. 479 tr.,
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
337. |
|
Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 285 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
338. |
|
Giai thoại đất Quảng
by Hoàng Hương Việt
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 264 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
339. |
|
Dược liệu (Sách dùng đào tạo dược sĩ trung học)
by Nguyễn Huy Công
Publication:
Hà Nội: Y học, 2006
. 238 tr.,
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
340. |
|
101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống
by Hoàng Thanh
Publication:
Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007
. 363 tr.,
19 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|