|
|
341. |
|
Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp. HCM: Thống Kê, 2010
. 506 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
342. |
|
Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp.HCM: Đại Học Quốc Gia Tp. HCM, 2009
. 347 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
343. |
|
Chiến lược đại dương xanh: Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa đối thủ cạnh tranh
by Kim, W.Chan
Publication:
Hà Nội: Tri Thức, 2008
. 349 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
344. |
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
by Nguyễn Minh Kiều
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2005
. 869tr.,
27cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
345. |
|
Thuế
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp. HCM: Tài Chính, 2009
. 471 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
346. |
|
Giáo trình chính trị
by Lê Thế Lạng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011
. 243 tr.,
24 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
347. |
|
Bài tập kinh tế vi mô
by Nguyễn Thị Đà
Publication:
Tp. HCM: Tài chính, 2010
. 156 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
348. |
|
Kỹ năng giao tiếp xã hội
by Minh Dũng
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2010
. 392 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
349. |
|
Chiến tranh tiền tệ
by Hongbing, Song
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2009
. 495tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
350. |
|
Ngữ nghĩa học dẫn luận
by Lyons, John
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2009
. 379tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
351. |
|
Phương pháp dạy học tiếng việt
by Lê A
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 240 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
352. |
|
Toán rời rạc
by Nguyễn Đức Nghĩa
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009
. 290 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
353. |
|
Tiếng Việt thực hành
by Bùi Minh Toán
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 279tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
354. |
|
Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn
by Đào Hữu Hồ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 211 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
355. |
|
Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc
by Đỗ Đức Giáo
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 379 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
356. |
|
Phong cách học Tiếng việt
by Đinh Trọng Lạc
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2009
. 319tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
357. |
|
Giáo trình xác suất và thống kê
by Phạm Văn Kiều
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 251 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
358. |
|
Đại số tuyến tính và hinh học giải tích
by Trần Trọng Huệ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2009
. 284 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
359. |
|
Toán học cao cấp, tập 3: Phép tính giải tích nhiều biến số
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 275tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
360. |
|
Toán học cao cấp, tập 2: Phép tính giải tích một biến số
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 415tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|