341. Smiley face Phân tích kinh doanh (Lý thuyết và thực hành) by Nguyễn Năng Phúc Publication: Hà Nôi: Tài chính, 2007 . 535tr; 24cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
342. Smiley face Nguyên lý kế toán by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Tài chính, 2010 . 259 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
343. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2007 . 230 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (6), VTT (1), Actions: Place Hold
344. Smiley face Quản trị marketing định hướng giá trị by Lê Thế Giới Publication: Đà Nẵng: Tài Chính, 2011 . 504 tr., 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
345. Smiley face Lập kế hoạch kinh doanh từ A đến Z by Mckeever, Mike Publication: Tp.HCM: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2010 . 344 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
346. Smiley face Lật ngược tình thế (7 chiến lược biến các rủi ro lớn thành những đột phá tăng trưởng) by Slywotzky, Adrian J. Publication: Tp. HCM: Tổng hợp HCM, 2008 . 419tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
347. Smiley face Phuơng pháp nghiên cứu trong kinh doanh by Saunders, Mark Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2010 . 710 tr., 29 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
348. Smiley face Chinh phục các đợt sóng văn hóa by Trompenaars, Font Publication: Hà Nội: Tri thức, 2009 . 414 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
349. Smiley face Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2009 . 542 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (5), VTT (2), Actions: Place Hold
350. Smiley face Chiến lược quản trị dòng tiền mặt tạo lợi nhuận by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp.HCM Tài chính, 2009 . 481 tr., 24 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
351. Smiley face Bí quyết làm giàu by Trump, Donald J. Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2006 . 249 tr., 20 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
352. Smiley face Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp by Nguyễn Anh Tuấn Publication: Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 . 335 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
353. Smiley face Bài tập & bài giải Kế toán chi phí by Huỳnh Lợi Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2010 . 366 tr., 24cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
354. Smiley face Kế toán thương mại dịch vụ by Trần Phước Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2009 . 543tr., 24cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), VTT (3), Actions: Place Hold
355. Smiley face Nguồn cội ( thơ) by Phạm Bá Nhơn Publication: Hà Nội Văn hoc 2010 . 218 tr., 21 cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
356. Smiley face Tần Thủy Hoàng diễn nghĩa by Kim Thức Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 839 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
357. Smiley face Chuông Nguyện Hồn Ai by Hemingway, Ernest Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 635 tr., 21 cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
358. Smiley face Từ điển thuật ngữ văn học by Lê Bá Hán Publication: Tp. HCM: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 452.tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
359. Smiley face 3 Đêm trước giao thừa by Murakami, Ryu Publication: Hà Nội: Văn Học, 2009 . 303 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold