341. Smiley face Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn by Đào Hữu Hồ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 211 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
342. Smiley face Từ vựng học tiếng việt by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010 . 339 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
343. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, các khoản công nợ trong các doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nôi: Tài chính, 2010 . 226tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
344. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế tóan doanh nghiệp nhỏ và vừa by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Thống kê, 2009 . 535tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
345. Smiley face Giải pháp bán hàng, Bí quyết tạo khách hàng cho những thị trường khó tiêu thụ sản phẩm = Sulution Selling creating buyes in difficult selling markets by Bosworth, Michael T. Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp. HCM, 2010 . 336 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
346. Smiley face MBA trong tầm tay, Chủ đề quản lý dự án by Verzuh, Eric Publication: Tp.HCM: Tổng hợp Tp.HCM, 2008 . 559 tr., 27 cm Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
347. Smiley face Lật ngược tình thế (7 chiến lược biến các rủi ro lớn thành những đột phá tăng trưởng) by Slywotzky, Adrian J. Publication: Tp. HCM: Tổng hợp HCM, 2008 . 419tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
348. Smiley face Nhà quản lý không cần bằng MBA by Mintzberg, Henry Publication: Tp.HCM: Trẻ, 2011 . 611 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
349. Smiley face Phuơng pháp nghiên cứu trong kinh doanh by Saunders, Mark Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2010 . 710 tr., 29 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
350. Smiley face Kỹ Năng đàm phán by Peeling, Nic Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Công an nhân dân, 2009 . 222 tr., 20 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
351. Smiley face Giáo trình kế toán tài chính by Ngô Thế Chi Publication: Hà Nội: Tài chính, 2010 . 771 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
352. Smiley face Cuốn theo chiều gió tập 2 by Mitchell, Margaret Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 475tr. ; 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
353. Smiley face Cuốn theo chiều gió tập 1 by Mitchell, Margaret Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 511tr. ; 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
354. Smiley face Tiếng chim hót trong bụi mận gai by McCullough, Colleen Publication: Hà Nôi: Văn học, 2010 . 703 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
355. Smiley face Jên Erơ by Bronte, Charlotte Publication: Hà Nôi: Văn học, 2010 . 68 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold