|
|
361. |
|
Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội
by Đỗ Phú Trần Tình
Publication:
Hà nội: Lao động, 2010
. 198 tr;
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
362. |
|
Sự Tích Thành Hoàng Làng ở Phú Xuyên, Hà Nội
by Trần Huy Đĩnh
Publication:
Hà Nội: Lao Động; 2011
. 363 tr.,
21cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
363. |
|
Mo Lên Trời
by Hoàng Anh Nhân.
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên; 2012
. 651 tr.,
21cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
364. |
|
Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam
by Nguyễn Nghĩa Dân
Publication:
Hà nội: Thanh niên, 2011
. 333 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
365. |
|
Ngụ ngôn và cuộc sống
by Dương Minh Thoa
Publication:
Hà nội: Dân tộc, 2011
. 239 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
366. |
|
Trí tưởng tượng mở con đường
by Gawain, Shakti
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010
. 183 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
367. |
|
Làm giàu không khó
by Nguyễn Đình Cửu
Publication:
Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009
. 427 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
368. |
|
Hiểu người khác qua tiếp xúc
by Tiểu Hằng
Publication:
Hà Nội: Phụ nữ, 2011
. 191 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
369. |
|
Đắc nhân tâm
by Carnegie, Dale
Publication:
TP. Hồ Chí Minh: Văn hóa thông tin, 2008
. 398tr.,
19cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
370. |
|
Nghệ thuật ứng xử & sự thành công của mỗi người
by Nguyễn Ngọc Nam
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2009
. 138tr.,
19cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
371. |
|
100 cách giao tiếp cần học hỏi trong cuộc sống
by Bích Lãnh
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2009
. 301tr.,
19cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
372. |
|
Luật kinh tế
by Trần Huỳnh Thanh Nghị
Publication:
Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2009
. 395 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
373. |
|
Toán rời rạc
by Nguyễn Đức Nghĩa
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009
. 290 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
374. |
|
Kế Toán ngân sách nhà nước và kho bạc nhà nước (lý thuyết và thực hành)
by Nguyễn Đức Thanh
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2007
. 223 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
375. |
|
Kế toán chi phí
by Huỳnh Lợi
Publication:
Tp.Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2010
. 270 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
376. |
|
Nghệ thuật tiếp thị trong thời đại thông tin
by Trường Tâm
Publication:
Tp.HCM: Văn nghệ, 2008
. 245 tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
377. |
|
M&A Mua lại và sáp nhập thông minh: Kim chỉ nam trên trận đồ sáp nhập và mua lại
by Moeller, Scott
Publication:
Hà Nội: Tri Thức, 2009
. 313 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
378. |
|
Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki
by Gorki, Macxim
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 739 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
379. |
|
Sonechka
by Ulitskaya, Ludmila
Publication:
Hà Nội: Hội nhà văn, 2006
. 152 tr.,
20 cm
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
380. |
|
Xuân thu chiến quốc
by Mộng Bình Sơn
Publication:
Tp. HCM: Văn nghệ, 2010
. 631 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|