361. Smiley face Hoàn thành mọi việc không hề khó by Allen David Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010 . 372tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
362. Smiley face Giáo trình Mỹ học Mác - Lênin by Đỗ Văn Khang Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 247tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
363. Smiley face Giáo trình Lịch sử mỹ học by NGƯT.TSKH. Đỗ Văn Khang Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 327tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
364. Smiley face Mỹ học đại cương by Lê Văn Dương Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 242tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
365. Smiley face Luật kinh tế by Trần Huỳnh Thanh Nghị Publication: Hà Nội: Lao Động - Xã Hội, 2009 . 395 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
366. Smiley face Tỷ phú Mỹ và cách làm giàu by Phùng Văn Hòa Publication: Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2009 . 405 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
367. Smiley face Quản trị ngân hàng thương mại by Phan Thị Cúc Publication: Tp. HCM: Giao Thông Vận Tải, 2009 . 378 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
368. Smiley face Giáo trình tín dụng - ngân hàng by Phan Thị Cúc Publication: Hà Nội: Thống kê, 2008 . 302tr., 24cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
369. Smiley face 150 mẫu biểu trong lĩnh vực kê khai, quyết toán các loại thuế by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp. HCM: Tài Chính, 2009 . 411 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
370. Smiley face Quản trị ngân hàng thương mại by Phan Thị Thu Hà Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2009 . 342 tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
371. Smiley face Nghiệp vụ ngân hàng thương mại by Lê Văn Tư Publication: Hà Nội: Tài chính, 2005 . 869tr., 27cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
372. Smiley face Pháp luật đại cương by Vũ Đình Quyền Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2007 . 262 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
373. Smiley face Kinh tế Việt Nam thăng trầm và đột phá by Phạm Minh Chính Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2009 . 554tr., 22cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
374. Smiley face Ngữ nghĩa học dẫn luận by Lyons, John Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 379tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
375. Smiley face Toán rời rạc by Nguyễn Đức Nghĩa Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 290 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
376. Smiley face Tiếng việt trong tiếp xúc ngôn ngữ từ giữa thế kỉ XX by Vương Toàn Publication: Hà Nội: Dân trí, 2011 . 285 tr., 20cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
377. Smiley face Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học by Đỗ Hữu Châu Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 427 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
378. Smiley face Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng việt by Hữu Đạt Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 263 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
379. Smiley face 135 sơ đồ kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 147 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
380. Smiley face 133 sơ đồ kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 182 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold