361. Smiley face Trang phục cổ truyền và hoa văn trên vải các dân tộc Việt Nam by Ngô Đức Thịnh Publication: Tp. HCM: Văn hóa dân tộc, 2012 . 907 tr. : , Thư mục: tr. 886-902 21cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
362. Smiley face Kho tàng văn học dân gian Hà Tây, quyển 1: Tục ngữ, ca dao, vè by Yên Giang Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2013 . 344 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
363. Smiley face Văn hóa dân gian huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ by Dương Huy Thiện Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 551 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
364. Smiley face Kinh tế vĩ mô by Guell, Rpbert C. Publication: Đồng Nai : Tổng Hợp, 2009 . 243 tr. : 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
365. Smiley face Miếng ngon đất võ by Nguyễn Phúc Liêm Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2012 . 351 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
366. Smiley face Nét đặc sắc trong văn hóa ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình by Đỗ Đình Thọ Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 431 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
367. Smiley face Văn hóa dân gian dân tộc Cao Lan by Đặng Đình Thuận Publication: Hà nội: Thanh niên, 2012 . 229 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
368. Smiley face Văn hóa dân gian một số tộc người   Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 448 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
369. Smiley face Văn Hóa Ẩm Thực Trong Lễ Hội Truyền Thống Việt Nam by Nguyễn Quang Lê Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc, 2012 . 432Tr, 21cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
370. Smiley face Văn hóa ẩm thực Việt Nam by Nguyễn Thị Huế Publication: Hà nội, Thời đại, 2012 . 860 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
371. Smiley face Lễ Hội Dân Gian Dân Tộc Tày by Hoàng Văn Páo Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc, 2012 . 595Tr, 21cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
372. Smiley face Đặc Sản và Ẩm Thực Hà Tây-Quảng Bình-Hội An by Đặng Văn Tu Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc, 2012 . 567Tr, 21cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
373. Smiley face Lễ hội nông nghiệp Việt Nam by Lê Văn Kỳ Publication: Hà nội; Văn hóa dân tộc, 2012 . 558 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
374. Smiley face Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng by Văn Thu Bích Publication: Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2012 . 191 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
375. Smiley face Văn hóa dân gian Người Tày - Nùng Cao Bằng by Triệu Thị Mai Publication: Hà Nội: Lao động, 2012 . 772 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
376. Smiley face Phong tục một số dân tộc ở Việt Nam by Phan Văn Hoàng Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 577 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
377. Smiley face Nghi lễ, lễ hội của người Chăm và Ê đê by Ngô Văn Doanh Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 891 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
378. Smiley face Địa chí văn hóa Huyện Quảng Xương by Hoàng Tuấn Phổ Publication: Hà Nội: Lao động, 2012 . 890 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
379. Smiley face Những khía cạnh văn hóa dân gian M'nông Nong by Đỗ Hồng Kỳ Publication: Hà nội: Lao động, 2012 . 218 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
380. Smiley face Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà nội by Nguyễn Nghĩa Nhân Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 391 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: