|
|
361. |
|
Lí thuyết xác suất và thống kê
by Đinh Văn Gắng
Publication:
Hà Nội: giáo dục Viêt Nam, 2009
. 250 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
362. |
|
Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 215 tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
363. |
|
Toán học cao cấp, tập 1: Đại số và hình học giải tích
by Nguyễn Đình Trí
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 391tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
364. |
|
Xác suất thống kê
by Nguyễn Văn Hộ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 242 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
365. |
|
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt
by Mai Ngọc Chừ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2009
. 307 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
366. |
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 323 tr.,
21cm
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
367. |
|
Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng
by Đặng Hùng Thắng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam 2010
. 218 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
368. |
|
Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa
by Cao Xuân Hạo
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007
. 749 tr.,
24 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
369. |
|
Từ vựng học tiếng việt
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010
. 339 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
370. |
|
Kế toán tài chính
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Tài Chính, 2010
. 613 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
371. |
|
Kế toán ngân hàng
by Nguyễn Thị Loan
Publication:
Hà Nội: Thống Kê, 2009
. 397 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
372. |
|
Kế toán tài chính( Tái bản lần sáu, đã chỉnh lý bổ sung theo QĐ số 15/2006 QĐ-BTC ban hành ngày 20-3-2006)
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2009
. 589 tr.,
24 cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
373. |
|
Quản trị nhân sự
by Nguyễn Hữu Thân
Publication:
Tp.Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2008
. 502 tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
374. |
|
Quản lý dự án
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2010
. 167tr.,
18cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
375. |
|
Phuơng pháp nghiên cứu trong kinh doanh
by Saunders, Mark
Publication:
Tp.HCM: Tài chính, 2010
. 710 tr.,
29 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
376. |
|
Giáo trình kế toán tài chính
by Ngô Thế Chi
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2010
. 771 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
377. |
|
Kế toán dành cho giám đốc
by Phan Đức Dũng
Publication:
TP Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2009
. 490 tr.,
24 cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
378. |
|
Quản trị quan hệ công chúng (Sách chuyên khảo)
by Lưu Văn Nghiêm
Publication:
Hà nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2011
. 479tr;
21cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
379. |
|
Ruồi trâu
by Voynich, Ethel Lilian
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 550 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
380. |
|
Lịch sử văn học Nga
by Nguyễn Hồng Chung
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 878 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|