361. Smiley face Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình by Đỗ Danh Gia Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 326 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
362. Smiley face Văn học dân gian bạc liêu by Chu Xuân Diên Publication: Hà nội: ĐH quốc gia Hà nội, 2011 . 961 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
363. Smiley face Địa chí xuân kiều by Đỗ Duy Văn Publication: Hà nội: Thời đại, 2011 . 341 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
364. Smiley face Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định by Đỗ Đình Thọ Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 266 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
365. Smiley face Tục lệ sinh đẻ của người phụ nữ Thái by Lương Thị Đại Publication: Hà Nội: ĐH quốc gia Hà nội, 2010 . 808 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
366. Smiley face Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội by Trần Quốc Vượng Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 465 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
367. Smiley face Việc làm nhà quê tại Phú Yên by Trần Sĩ Huệ Publication: Hà Nội: Đại học quốc gia HN, 2010 . 402 tr., 21 cm Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
368. Smiley face Địa chí làng Thổ Ngọa by Đỗ Duy Văn Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010 . 417 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
369. Smiley face Văn hóa ẩm thực của người Ninh Bình by Đỗ Thị Bảy Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 240 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
370. Smiley face Văn học dân gian Điện Bàn by Đinh Thị Hựu Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 385 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
371. Smiley face Diễn xướng văn học dân gian Quảng Bình by Đỗ Duy Văn Publication: Hà Nội: Dân trí, 2011 . 284 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
372. Smiley face Tập tục xứ Quảng theo một dòng đời by Võ Văn Hòe Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 376 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
373. Smiley face Địa danh ở tỉnh Ninh Bình by Đỗ Danh Gia Publication: Hà Nội: Thanh niên, 2011 . 879 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
374. Smiley face Văn học dân gian Châu Đốc by Nguyễn Ngọc Quang Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 914 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
375. Smiley face Văn hóa sông nước Phú yên by Trần Sĩ Huệ Publication: Hà Nội: Đại học quốc gia Hà nội, 2010 . 180 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
376. Smiley face Lệ làng Thăng Long - Hà Nội by Đỗ Thị Hảo Publication: Hà Nội: Thời Đại, 2010 . 320 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
377. Smiley face Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam by Đỗ Tất Lợi Publication: Hà Nội: Thời đại, 2011 . xviii, 1274tr., 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
378. Smiley face Dược học cổ truyền (Sách đào tạo bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền) by Nguyễn Nhược Kim Publication: Hà Nội: Y học, 2009 . 246tr; 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
379. Smiley face Phép xã giao by Lưu Văn Hy Publication: Tp.Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2008 . 95 tr., 20 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
380. Smiley face 101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống by Hoàng Thanh Publication: Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007 . 363 tr., 19 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold