381. Smiley face Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo by Chu Văn Tuấn Publication: Hà Nôi: Tài chính, 2008 . 382tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
382. Smiley face Từ điển phân tích kinh tế: Kinh tế học vi mô, kinh tế học vĩ mô, lý thuyết trò chơi v.v... by Guerrien, Bernard Publication: Hà Nôi: Tri Thức, 2007 . 1083tr., 24cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
383. Smiley face Phương pháp dạy học tiếng việt by Lê A Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 240 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
384. Smiley face Phong cách học Tiếng việt by Đinh Trọng Lạc Publication: Hà Nôi: Giáo dục, 2009 . 319tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
385. Smiley face Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học by Đỗ Hữu Châu Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 427 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
386. Smiley face Từ vựng học tiếng việt by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010 . 339 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
387. Smiley face Bài tập & bài giải kiểm toán đại cương by Nguyễn Phú Cường Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 194 tr., 19cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
388. Smiley face Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán đơn vị sự nghiệp công lập, bài tập và lập báo cáo tài chính by Hà Thị Ngọc Hà Publication: Tp.HCM Thống kê, 2008 . 626 tr., 27 cm Date:2008 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
389. Smiley face Bí quyết làm giàu by Trump, Donald J. Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2006 . 249 tr., 20 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
390. Smiley face Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp by Nguyễn Anh Tuấn Publication: Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 . 335 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
391. Smiley face Kế toán dành cho giám đốc by Phan Đức Dũng Publication: TP Hồ Chí Minh: Giao thông vận tải, 2009 . 490 tr., 24 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
392. Smiley face Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2008   Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2008 . 531 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
393. Smiley face Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki by Gorki, Macxim Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 739 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
394. Smiley face Tần Thủy Hoàng diễn nghĩa by Kim Thức Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 839 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
395. Smiley face Sonechka by Ulitskaya, Ludmila Publication: Hà Nội: Hội nhà văn, 2006 . 152 tr., 20 cm Date:2006 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
396. Smiley face Xuân thu chiến quốc by Mộng Bình Sơn Publication: Tp. HCM: Văn nghệ, 2010 . 631 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold