|
|
381. |
|
Mass media research : an introduction
by Wimmer, Roger D.
Publication:
Belmont, CA : Thomson, 2006
. xii, 468 p.
24 cm.
Date:2006
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
382. |
|
Great essays : an introduction to writing essays
by Folse, Keith S.
Publication:
Boston : Heinle, 2002
. xiv, 202 p.
28 cm.
Date:2002
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
383. |
|
Making connections 3 : An intergrated aproach to learning english
by Kessler, Carolyn
Publication:
Boston, MA : Heinle & Heinle, 1996
. xiv, 178 p.
24 cm.
Date:1996
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
384. |
|
An introduction to language
by Fromkin, Victoria.
Publication:
Boston: Thomson, 2003
. xx, 620 p.
24 cm.
Date:2003
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
(1),
Actions:
|
|
|
385. |
|
Bài giảng bệnh học nội khoa, tập 1
by Nguyễn Thị Minh An
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 447 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
386. |
|
Trí tưởng tượng mở con đường
by Gawain, Shakti
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010
. 183 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
387. |
|
Hiểu người khác qua tiếp xúc
by Tiểu Hằng
Publication:
Hà Nội: Phụ nữ, 2011
. 191 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
388. |
|
Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu
by Nguyễn Kim Anh
Publication:
hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009
. 294tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
389. |
|
C# 2005 lập trình căn bản
by Phạm Hữu khang
Publication:
Hà Nội: Lao động xã hội, 2010
. 432tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
390. |
|
Nghệ thuật giao tiếp để thành công
by Leil, Lowndes
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009
. 375tr;
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
391. |
|
Giáo trình lập dự án đầu tư
by Nguyễn Bạch Nguyệt
Publication:
Hà Nội: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, 2008
. 503 tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
392. |
|
Bài tập - Bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại - tín dụng ngân hàng
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp.HCM: Đại Học Quốc Gia Tp.HCM, 2009
. 358 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Damaged (1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
393. |
|
Thuế
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp. HCM: Tài Chính, 2009
. 471 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
394. |
|
Kinh tế học hài hước
by Levitt, Steven D.
Publication:
Hà Nội: Tri thức, 2008
. 299tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
395. |
|
Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô
by Nguyễn Như Ý
Publication:
Tp. HCM: Thống kê, 2009
. 272 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
396. |
|
Kỹ Năng đàm phán
by Peeling, Nic
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Công an nhân dân, 2009
. 222 tr.,
20 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
397. |
|
3 Đêm trước giao thừa
by Murakami, Ryu
Publication:
Hà Nội: Văn Học, 2009
. 303 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|