|
|
381. |
|
Làm giàu không khó
by Nguyễn Đình Cửu
Publication:
Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009
. 427 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
382. |
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
by Đỗ Xuân Lôi
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010
. 308 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
383. |
|
Các giải pháp lập trình C#
by Nguyễn Ngọc Bình Phương
Publication:
Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006
. 543tr.,
27cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
384. |
|
Xây dựng ứng dụng web bằng PHP & MySQL
by Phạm Hữu Khang
Publication:
Tp. HCM: Phương đông, 2007
. 382tr.,
29cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
385. |
|
Giáo trình xử lý ảnh Photoshop CS5 dành cho người tự học tập 2
by Đỗ Lê Thuận
Publication:
Tp. HCM: Hồng Đức, 2010
. 303tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
386. |
|
Giáo trình xử lý ảnh Photoshop CS5 dành cho người tự học tập 1
by Đỗ Lê Thuận
Publication:
Tp. HCM: Hồng Đức, 2010
. 303tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
387. |
|
Đầu tư bất động sản: Cách thức khởi nghiệp và thu lợi nhuận lớn
by Lindahl, David
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009
. 355tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
388. |
|
Tỷ phú Mỹ và cách làm giàu
by Phùng Văn Hòa
Publication:
Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2009
. 405 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
389. |
|
Giáo trình kinh tế quốc tế (Chương trình cơ sở)
by Đỗ Đức Bình
Publication:
Hà Nội: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, 2008
. 334 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
390. |
|
Tài chính quốc tế
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp.HCM: Đại Học Quốc Gia TPHCM, 2010
. 487 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
391. |
|
Quản trị ngân hàng thương mại
by Phan Thị Thu Hà
Publication:
Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2009
. 342 tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
392. |
|
Hệ thống các văn bản tài chính, kế toán, thuế mới nhất về sắp xếp, đổi mới và cổ phần hóa về doanh nghiệp
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2007
. 858 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
393. |
|
Kỹ năng giao tiếp xã hội
by Minh Dũng
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2010
. 392 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
394. |
|
Từ điển phân tích kinh tế: Kinh tế học vi mô, kinh tế học vĩ mô, lý thuyết trò chơi v.v...
by Guerrien, Bernard
Publication:
Hà Nôi: Tri Thức, 2007
. 1083tr.,
24cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
395. |
|
Tiếng Việt thực hành
by Bùi Minh Toán
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 279tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
396. |
|
Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc
by Đỗ Đức Giáo
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 379 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
397. |
|
Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 427 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
398. |
|
268 sơ đồ kế toán doanh nghiệp
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Lao động, 2010
. 2326 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
399. |
|
Bài tập nguyên lý kế toán
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2006
. 166 tr.,
21 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
400. |
|
Bài tập và bài giải kế toán ngân hàng
by Nguyễn Thị Loan
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2009
. 263 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|