381. Smiley face Thần thoại các dân tộc thiểu số Việt Nam, quyển 1 by Nguyễn Thị Huề Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2013 . 408 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
382. Smiley face Một số nghề mọn ở đồng bằng Bắc Bộ xưa và nay by Nguyễn Quang Khải Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 389 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
383. Smiley face Sơ lược lịch sử y tế Việt nam, tập 1 by Vũ Công Thuyết Publication: Hà nội: Y học, 1995 . 298 tr; 21 cm. Date:1995 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
384. Smiley face Luật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành   Publication: Hà nội: Lao động, 2012 . 417 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
385. Smiley face Dược lý phân tử (Từ phân tử đến lâm sàng) by Nguyễn Xuân Thắng Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 443 tr; 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
386. Smiley face Quản lý và kinh tế dược (Sách đào tạo dược sĩ đại học) by Nguyễn Thị Thái Hằng Publication: Hà nội: Y học, 2007 . 288 tr; 28 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
387. Smiley face Người Rục ở Việt Nam by Võ Xuân Trang Publication: Hà Nội: Thanh Niên, 2012 . 239 tr. , 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
388. Smiley face Trang phục cổ truyền và hoa văn trên vải các dân tộc Việt Nam by Ngô Đức Thịnh Publication: Tp. HCM: Văn hóa dân tộc, 2012 . 907 tr. : , Thư mục: tr. 886-902 21cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
389. Smiley face Mo voái by Đinh Văn Ân Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin 2013 . 362 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
390. Smiley face Văn hóa dân gian dân tộc Cao Lan by Đặng Đình Thuận Publication: Hà nội: Thanh niên, 2012 . 229 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
391. Smiley face Một nhận thức về văn học dân gian VN by Nguyễn Xuân Kính Publication: Hà nội: ĐHQG Hà Nội, 2012 . 822 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
392. Smiley face Trường ca anh em Chi Blơng và trường ca Chi Mơ Nâm (dân tộc Chăm ở Phú Yên) by Ka Sô Liễng Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 799 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
393. Smiley face Văn hóa ẩm thực Việt Nam by Nguyễn Thị Huế Publication: Hà nội, Thời đại, 2012 . 860 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
394. Smiley face Nghi lễ dân gian một số dân tộc thiểu số Việt Nam by Hoàng Trần Nghịch Publication: Hà nôi: Văn hóa dân tộc, 2012 . 697 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
395. Smiley face Văn hóa dân gian xứ nghệ, tập 5 by Ninh Viết Giao Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin . 362 tr; 21 cm. Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
396. Smiley face Văn học dân gian người Việt góc nhìn và thể loại by Kiều Thu Hoạch Publication: Hà Nội: Lao động, 2012 . 908 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
397. Smiley face Văn hóa dân gian Người Tày - Nùng Cao Bằng by Triệu Thị Mai Publication: Hà Nội: Lao động, 2012 . 772 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
398. Smiley face Tín ngưỡng trong sinh hoạt văn hóa dân gian by Ngô Đức Thịnh Publication: Hà Nội: Thời đại, 2012 . 591 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
399. Smiley face Nghề truyền thống ở một số địa phương by Trần Hùng Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 479 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
400. Smiley face Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía bắc VN by Nông Thị Nhình Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 687 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: