381. Smiley face Giáo trình tín dụng - ngân hàng by Phan Thị Cúc Publication: Hà Nội: Thống kê, 2008 . 302tr., 24cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
382. Smiley face Quản trị ngân hàng thương mại by Phan Thị Thu Hà Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2009 . 342 tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
383. Smiley face Bài tập - Bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại - tín dụng ngân hàng by Phan Thị Cúc Publication: Tp.HCM: Đại Học Quốc Gia Tp.HCM, 2009 . 358 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Damaged (1), Actions: Place Hold
384. Smiley face 243 câu hỏi và giải đáp về pháp luật kế toán - kiểm toán by Hà Thị Ngọc Hà Publication: Tp. HCM: Thống Kê, 2008 . 331 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
385. Smiley face Nghiệp vụ ngân hàng thương mại by Nguyễn Minh Kiều Publication: Hà Nội: Thống kê, 2005 . 869tr., 27cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
386. Smiley face Nghiệp vụ ngân hàng thương mại by Lê Văn Tư Publication: Hà Nội: Tài chính, 2005 . 869tr., 27cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
387. Smiley face Kinh tế học hài hước by Levitt, Steven D. Publication: Hà Nội: Tri thức, 2008 . 299tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
388. Smiley face Kỹ năng giao tiếp xã hội by Minh Dũng Publication: Hà Nội: Thanh Niên, 2010 . 392 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
389. Smiley face Chiến tranh tiền tệ by Hongbing, Song Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 495tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
390. Smiley face Tiền tệ, ngân hàng thị trường tài chính by Lê Văn Tư Publication: Hà Nội: Tài chính, 2006 . 1029 tr., 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
391. Smiley face Phong cách học Tiếng việt by Đinh Trọng Lạc Publication: Hà Nôi: Giáo dục, 2009 . 319tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
392. Smiley face Đại cương ngôn ngữ học, tập hai: Ngữ dụng học by Đỗ Hữu Châu Publication: Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010 . 427 tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
393. Smiley face Văn bản và liên kết trong tiếng việt by Diệp Quang Ban Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 243 tr., 21cm Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
394. Smiley face Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa by Cao Xuân Hạo Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007 . 749 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
395. Smiley face Kế toán ngân hàng by Nguyễn Thị Loan Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2009 . 397 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
396. Smiley face Kế toán nhà nước by Phạm Văn Đăng Publication: Tp.Hồ Chí Minh: Tài chính, 2009 . 533 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
397. Smiley face Từ điển kế toán và kiểm toán anh việt by Nguyễn Văn Dung Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 578 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
398. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp áp dụng trong trường học by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2007 . 434 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
399. Smiley face MBA trong tầm tay, Chủ đề Marketing by Schewe, Charles D. Publication: Tp.HCM: Tổng hợp Tp.HCM, 2009 . 600 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
400. Smiley face MBA trong tầm tay Chủ đề Quản trị kinh doanh by Cohen, Allan R. Publication: Tp.HCM: Thống kê, 2008 . 427 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold