41. Smiley face Công cụ ngư cụ và đồ gia dụng vùng sông nước Kiến Giang - Nhật Lệ by Đỗ Duy Văn Publication: Hà nội: Thời đại, 2014 . 302 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
42. Smiley face Tục cúng sao giải hạn của người Mường ở Hòa Bình by Bùi Huy Vọng Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 258 tr; 21cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
43. Smiley face Tìm hiểu tục ngữ ca dao nói về đất và người Thái Bình by Phạm Minh Đức Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 202 tr, 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
44. Smiley face Kỹ thuật điều trị bảo tồn trong chân thương chỉnh hình (Sách dùng ĐT hệ điều dưỡng) by Nguyễn Tiến Quyết Publication: Hà nội: Y học, 2013 . 346 tr. 27 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
45. Smiley face Phẫu thuật gan mật by Tôn Thất Bách Publication: Hà nội, Y học, 2008 . 138 tr. 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
46. Smiley face Ký sinh trùng y học (GT đào tạo BS YHCT) by Nguyễn Văn Đề Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 238 tr; 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
47. Smiley face Phẩu thuật nội soi ổ bụng by Trần Bình Giang Publication: Hà Nội: Y học, 2012 . 423tr. , 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
48. Smiley face Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm by Thạc Bình Cường Publication: Hà Nội: Bách khoa, 2011 . 229 tr. : , Tài liệu tham khảo tr.229 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
49. Smiley face Kinh tế lượng by Huỳnh Đạt Hùng Publication: Tp. HCM: Phương Đông, 2011 . 490 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
50. Smiley face Văn hóa ẩm thực Thái Bình by Phạm Minh Đức Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 257 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
51. Smiley face Trí tưởng tượng mở con đường by Gawain, Shakti Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010 . 183 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
52. Smiley face Giáo trình Mạng máy tính by Nguyễn Bình Dương Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2010 . 222tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
53. Smiley face Quản lý chuỗi cung ứng by Nguyễn Công Bình Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2008 . 267 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold