|
|
41. |
|
Thiên bản Lục kỳ: Huyền thoại đất Sơn Nam
by Bùi Văn Tam
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 255 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
42. |
|
Chiếc lá cuối cùng
by Henry, O
Publication:
Hà Nội: Văn Học, 2010
. 272 tr.,
20 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
43. |
|
Một số phong tục, tập quán của người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc
by Lâm Quang Hùng
Publication:
H. Văn hoá dân tộc 2020
. 119tr.
, Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
21cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
44. |
|
Then Di Cung Đế Thích
by Ma Văn Vịnh
Publication:
Hà Nội Văn hóa dân tộc 2020
. 647 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
45. |
|
Giáo trình Bóng đá
by PGS. TS. Trịnh Hữu Lộc
Publication:
Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 2015
. 138 tr
16 x 24 cm
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
46. |
|
Tuyển tập trường ca
by Lê Vĩnh Tài
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2020
. 279 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
47. |
|
Tín ngưỡng thờ Mẫu, thờ Nữ thần trong cộng đồng người Hoa ở Bạc Liêu
by Trương Thu Trang
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 219 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
48. |
|
Bệnh học nội khoa, tập 2
by Ngô Quý Châu
Publication:
Hà Nội Y học, 2018
. 623 tr.
27 cm.
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
49. |
|
Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc
by Lâm Quang Hùng
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2018
. 303 tr.,
21 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
50. |
|
Làng nghề - ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
by Trần Phương
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2016
. 295 tr. :
21 cm
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
51. |
|
Ca dao dân ca của dân chài trên Vịnh hạ Long
by Tống Khắc Hài
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 431 tr. ;
21 cm
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
52. |
|
Phong tục thờ cúng cá Ông
by Lê Thế Vịnh
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 279 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
53. |
|
Hương ước và thúc ước
by Đào Huy Phụng
Publication:
Hà nôi: Văn hóa dân tộc, 2012
. 607 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
54. |
|
Mắm PrồHốc & những món ăn chế biến từ mắm PrồHốc
by Trần Dũng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2011
. 164 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
55. |
|
Cỏ lẳu và sli nùng phản slình Lạng Sơn
by Hoàng San
Publication:
Hà nội: Lao động, 2012
. 308 tr
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
56. |
|
Nghề dệt và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơ Tu tỉnh Quảng Nam
by Trần Tấn Vịnh
Publication:
Hà Nôi: Dân Trí, 2010
. 234 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
57. |
|
20 truyện ngắn đặc sắc Sài Gòn
by Quốc Văn
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2008
. 239 tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
58. |
|
Điều dưỡng cơ bản
by TS. Ngô Toàn Định
Publication:
Hà Nội Y học 2011
. 586 tr
19 x 27 cm
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
59. |
|
Triệu chứng học nội khoa, tập 1
by Ngô Quý Châu
Publication:
Hà Nội Y học 2020
. 567 tr.
27 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
60. |
|
Triệu chứng học nội khoa, tập 2
by Ngô Quý Châu
Publication:
Hà Nội: Y học, 2020
. 499 tr,
27 cm,
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|