41. Smiley face Bông dẻ đẫm sương by Chu Thị Minh Huệ Publication: Tp. HCM: Sân khấu, 2018 . 163 tr., 21 cm. Date:2018 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
42. Smiley face Người đoán giấc mơ (truyện ngắn) by Nguyễn Thị Mai Phương Publication: Tp. HCM: Hội nhà văn, 2018 . 263 tr., 21 cm. Date:2018 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
43. Smiley face Lãnh đạo doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế bất ổn (Leadership in the era economic uncertainty) by Charan, Ram Publication: Tp.HCM: Tổng Hợp Tp.HCM, 2009 . 163 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (7), Actions: Place Hold
44. Smiley face Bến đò rừng by Ngọc Giao Publication: Hà nội: Văn học, 2012 . 273 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
45. Smiley face Những khúc ca cầu trường thọ của bụt ngạn by Triệu Thị Mai Publication: Hà nội: Văn hoá dân tộc, 2011 . 599 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
46. Smiley face Hành trình đi tìm vía của Pựt Ngạn by Triệu Thị Mai Publication: Hà Nội: Thời Đại, 2011 . 383 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
47. Smiley face Lệ làng Thăng Long - Hà Nội by Đỗ Thị Hảo Publication: Hà Nội: Thời Đại, 2010 . 320 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
48. Smiley face Lí thuyết cơ sở dữ liệu 2 by Nguyễn Thị Ngọc Mai Publication: Hà Nội: Lao động xã hội, 2007 . 235 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
49. Smiley face Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ by Lê Văn Tề Publication: Hà Nội: Thống kê, 2005 . 398tr., 21cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (4), Actions: Place Hold
50. Smiley face Quản trị ngân hàng thương mại by Phan Thị Cúc Publication: Tp. HCM: Giao Thông Vận Tải, 2009 . 378 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
51. Smiley face Lý thuyết tài chính tiền tệ by Nguyễn Đăng Dờn Publication: Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2009 . 391tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
52. Smiley face Tiền tệ ngân hàng by Nguyễn Đăng Dờn Publication: Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia TP. HCM, 2009 . 355 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
53. Smiley face Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng by Phan Thị Cúc Publication: Tp.HCM: Đại Học Quốc Gia Tp. HCM, 2009 . 347 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
54. Smiley face Quản trị ngân hàng thương mại by Phan Thị Thu Hà Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2009 . 342 tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
55. Smiley face Giáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại by Phan Thị Cúc Publication: Tp.HCM: Thống Kê, 2009 . 405 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), VTT (1), Damaged (1),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
56. Smiley face Nghiệp vụ ngân hàng trung ương by Nguyễn Đăng Dờn Publication: Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia Tp. HCM, 2009 . 311 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
57. Smiley face Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô by Nguyễn Như Ý Publication: Tp. HCM: Thống kê, 2009 . 272 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
58. Smiley face Kinh tế Việt Nam thăng trầm và đột phá by Phạm Minh Chính Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2009 . 554tr., 22cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
59. Smiley face Kế toán ngân hàng by Nguyễn Thị Loan Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2009 . 397 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
60. Smiley face Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp   Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 528tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (6), Actions: Place Hold