41. Smiley face Kỹ năng giao tiếp xã hội by Minh Dũng Publication: Hà Nội: Thanh Niên, 2010 . 392 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
42. Smiley face Chiến tranh tiền tệ by Hongbing, Song Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 495tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
43. Smiley face Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa by Cao Xuân Hạo Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007 . 749 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
44. Smiley face 135 sơ đồ kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 147 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
45. Smiley face Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp by Nguyễn Anh Tuấn Publication: Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 . 335 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold