41. Smiley face Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt nam, quyển 1 by Trần Thị An Publication: Hà nội: Khoa học kỹ thuật, 2014 . 595 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
42. Smiley face Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam by Trần Thị An Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2014 . 741 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
43. Smiley face Truyền thuyết dân gian người Việt, Quyển 2 by Kiều Thu Hoạch Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2014 . 399 tr. , 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
44. Smiley face Truyền thuyết dân gian người Việt, Quyển 3 by Kiều Thu Hoạch Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2014 . 401 tr. , 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
45. Smiley face Truyền thuyết dân gian người Việt, Quyển 4 by Kiều Thu Hoạch Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2014 . 399 tr. , 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
46. Smiley face Truyền thuyết dân gian người Việt, Quyển 6 by Kiều Thu Hoạch Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2014 . 467 tr. , 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
47. Smiley face Truyền thuyết dân gian người Việt, Quyển 5 by Kiều Thu Hoạch Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2014 . 487 tr. , 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
48. Smiley face Truyền thuyết dân gian người Việt, Quyển 1 by Kiều Thu Hoạch Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2014 . 435 tr. , 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
49. Smiley face Lễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày by Triệu Thị Mai Publication: Hà Nội: Thời đại, 2012 . 870 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
50. Smiley face Truyện cổ tà ôi by Trần Khánh Phong Publication: Hà nội: Thời đại, 2012 . 375 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
51. Smiley face Bến đò rừng by Ngọc Giao Publication: Hà nội: Văn học, 2012 . 273 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
52. Smiley face Quản lý dự án   Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 167tr., 18cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
53. Smiley face Tần Thủy Hoàng diễn nghĩa by Kim Thức Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 839 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
54. Smiley face Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô by Nguyễn Như Ý Publication: Tp. HCM: Kinh tế Tp.HCM, 2020 . 272 tr., 24 cm. Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
55. Smiley face Ẩm thực của người Pa Dí huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai by Bùi Thị Giang Publication: H. Văn hoá dân tộc 2019 . 277tr. , Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam 21cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
56. Smiley face Văn hóa vật chất của người Dao ở Ba Vì - Hà Nội by Chử Thị Thu Hà Publication: Hà Nội Văn hóa dân tộc 2020 . 407 tr 14,5 x 20,5 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
57. Smiley face Dự phòng và điều trị ung thư bằng chế độ dinh dưỡng by Lê Thị Hương Publication: Hà Nội Y học 2020 . 296 tr. 21 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (4),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
58. Smiley face Những vấn đề hoá sinh học hiện đại, tập 1 by Nguyễn Hữu Chấn Publication: Hà Nội Khoa học và Kỹ thuật 2000 . 287 tr 27 cm Date:2000 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
59. Smiley face Ăn miếng trả miếng by Nguyễn Thị Mỹ Hồng Publication: Hà Nội Hội Nhà văn 2019 . 429 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
60. Smiley face Văn hóa ẩm thực một số dân tộc tỉnh Hòa Bình by Bùi Chí Thanh Publication: Hà Nội: Văn học, 2018 . 395 tr. 21 cm Date:2018 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold