|
|
41. |
|
Bào chế đông dược
by Nguyễn Nhược Kim
Publication:
Hà nội: Y học, 2005
. 251 tr;
27 cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
42. |
|
Quản lý chất lượng thuốc
by Hoàng Ngọc Hùng
Publication:
Hà nội: Y học, 2005
. 263 tr;
21 cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
43. |
|
Địa chí văn hoá dân gian xã Yên Mạc
by Trần Đình Hồng
Publication:
Hà nội: Văn hoá thông tin, 2011
. 501 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
44. |
|
Kho tàng đồng Dao Việt Nam
by Trần Gia Linh
Publication:
Hà Nội: Thanh niên, 2011
. 149 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
45. |
|
Danh từ thuật ngữ y dược cổ truyền
by Thầy thuốc nhân dân Hoàng Bảo Châu
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 535 tr.,
24 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
46. |
|
Dược liệu (Sách dùng đào tạo dược sĩ trung học)
by Nguyễn Huy Công
Publication:
Hà Nội: Y học, 2006
. 238 tr.,
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
47. |
|
Giáo trình giảng dạy đại học: Kinh tế Dược tập 1
by Phạm Đình Luyến
Publication:
Hồ Chí Minh Y học 2020
. 255 tr
19 x 26,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
48. |
|
Thực hành lâm sàng: Thần Kinh Học Tập V: Điều trị học
by GS. TS. Nguyễn Văn Chương
Publication:
Hà Nội Y học 2018
. 667 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
49. |
|
Sắc màu văn hóa xứ Thanh
by Trần Thị Liên
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2020
. 233 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
50. |
|
Chiêng xoong mố bók
Publication:
Hà Nội Văn hóa Dân tộc 2020
. 799 tr
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
51. |
|
Đất và người Thái Bình, quyển 2
by Phạm Minh Đức
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2019
. 323 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
52. |
|
Đánh giá về lượng các kết quả nghiên cứu y dược sinh học
by Đỗ Trung Đàm
Publication:
Hà Nội Y học 2015
. 595 tr.
27 cm
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
53. |
|
Luật Tổ chức Quốc Hội
Publication:
Hà Nội: Chính trị Quốc Gia, 2016
. 87 tr,
19 cm.
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
54. |
|
Dược học cổ truyền (Sách đào tạo dược sĩ Đại học)
by Phạm Xuân Sinh
Publication:
Hà Nội: Y học, 2014
. 382 tr;
27 cm.
Date:2014
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
55. |
|
Quản lý dược bệnh viện
by Phạm Trí Dũng
Publication:
Hà nội: Y học, 2001
. 229 tr;
27 cm.
Date:2001
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
56. |
|
Dược lý học lâm sàng
by Đào Văn Phan
Publication:
Hà nội: Y học, 2012
. 689 tr;
27 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
57. |
|
189 sơ đồ kế toán doanh nghiệp
by Võ Văn Nhị
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2010
. 198 tr.:
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
58. |
|
Liên quan cấu trúc và tác dụng sinh học: Sách đào tạo dược sĩ sau ĐH
by Nguyễn Hải Nam
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 220 tr;
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
59. |
|
Hướng dẫn điều trị và sử dụng thuốc: Dùng cho Bác sĩ, dược sĩ tuyến cơ sở
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 311 tr;
19 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
60. |
|
Thời gian trong ca dao
by Trần sĩ Huệ
Publication:
Hà nội: Thanh niên, 2011
. 411 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|