41. Smiley face Sinh học đại cương (Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học) by PGS.TS. Cao Văn Thu Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2008 . 211tr. 19 x 27cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
42. Smiley face Giải phẫu - sinh lý người (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) by Nguyễn Xuân Trường Publication: Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2009 . 427 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
43. Smiley face Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng by Phạm Văn Thân Publication: Hà Nội: Giáo Dục, 2009 . 275 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
44. Smiley face Vật lý đại cương (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) by Phạm Thị Cúc Publication: Hà Nội: Giáo Dục, 2008 . 511 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
45. Smiley face Vi sinh vật học (Sách dùng đào tạo dược sĩ Đại học) by Cao Văn Thu Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 343 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
46. Smiley face Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học by Nguyễn Đinh Nga Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 283 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
47. Smiley face Công nghệ bào chế dược phẩm: Dược sĩ Đại học by Hoàng Minh Châu Publication: Hà Nôi: Giáo dục, 2008 . 275 tr., 27 cm, Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
48. Smiley face Giáo trình logic học đại cương by Nguyễn Như Hải Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, . 226 tr., 24 cm Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
49. Smiley face Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học by Vũ Cao Đàm Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 208 tr., 24 cm Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
50. Smiley face Giáo trình Mỹ học Mác - Lênin by Đỗ Văn Khang Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 247tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
51. Smiley face Giáo trình Lịch sử mỹ học by NGƯT.TSKH. Đỗ Văn Khang Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 327tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
52. Smiley face Mỹ học đại cương by Lê Văn Dương Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 242tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
53. Smiley face Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) by Phạm Ngọc Anh Publication: Hà Nôi: Chính trị Quốc gia, 2010 . 290tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (10), Actions: Place Hold
54. Smiley face Luật kinh tế by Nguyễn Thị Thanh Thủy Publication: Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2011 . 211 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
55. Smiley face Giáo trình chính trị by Lê Thế Lạng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 243 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
56. Smiley face Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam by Đinh Xuân Lý Publication: Hà Nội: Chính trị quốc gia Hà Nội, 2010 . 255 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (7), VTT (2), Actions: Place Hold
57. Smiley face Giáo trình xã hội học giới by Lê Thị Quý Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 247 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
58. Smiley face Ngữ nghĩa học dẫn luận by Lyons, John Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 379tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
59. Smiley face Phương pháp dạy học tiếng việt by Lê A Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 240 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
60. Smiley face Ngữ pháp Việt Nam by Diệp Quang Ban Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 391 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold