|
|
41. |
|
Ngữ nghĩa học (tập bài giảng)
by Lê Quang Thiêm
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2008
. 215tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
42. |
|
Tục ngữ - câu đố Hmôngz
by Mã A Lềnh
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2020
. 571 tr
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
43. |
|
Truyện ngắn quốc ngữ Nam Bộ từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX
by Trần Văn Trọng
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 295 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
44. |
|
Nội dung 72 vở diễn ca kịch Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ
by Sang Sết
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2019
. 307 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
45. |
|
Bí mật ngôn ngữ cơ thể
by Goman, Carol Kinsey
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2019
. 215tr
21cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
46. |
|
Truyện Long Tôn
by Nguyễn Văn Kể
Publication:
Hà Nội: Hội Nhà văn, 2019
. 487 tr,
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
47. |
|
Văn hóa và sự phát triển các dân tộc ở Việt Nam
by Nông Quốc Chấn
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2018
. 555 tr.
21 cm
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
48. |
|
Tục ngữ Mường Thanh Hóa
by Cao Sơn Hải
Publication:
Hà Nội: Sân khấu, 2018
. 231 tr.
21 cm
Date:2018
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
49. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 2
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2017
. 443 tr.,
21 cm.
Date:2017
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
50. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 3
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2017
. 467 tr.,
21 cm.
Date:2017
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
51. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 1
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2015
. 251 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
52. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 4
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2015
. 474 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
53. |
|
Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa
by Trần Kiêm Hoàng
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016
. 695 tr.,
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
54. |
|
Đồng dao và thành ngữ tục ngữ Tày
by Ma Văn Vịnh
Publication:
Hà Nội: Hội nhà văn, 2016
. 238 tr. ,
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
55. |
|
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương (ở Tương Dương Nghệ An) song ngữ Thái Việt tập 3
by Trần Trí Dõi
Publication:
Hà nội: Sân khấu, 2016
. 231 tr,
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
56. |
|
Phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình
by Đỗ Danh Gia
Publication:
Hà nội, Khoa học xã hội, 2015
. 155 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
57. |
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam quyển 1
by Lê Văn Lạo
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 5501tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
58. |
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam quyển 2
by Lê Văn Lạo
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 531tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
59. |
|
Xây dựng và triển khai chương trình Tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ
by Đoàn Thị Minh Trinh
Publication:
Tp Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp HCM, 2015
. 281 tr;
24 cm.
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
60. |
|
Tục ngữ, ca dao Tày vùng hồ ba bể
by Nguyễn Thị Yên
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 247 tr. ,
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|